VĐQG Romania, vòng 18
FT
24/02 | CFR Cluj | 4 - 0 | Dinamo Bucuresti |
09/10 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | CFR Cluj |
06/03 | CFR Cluj | 4 - 1 | Dinamo Bucuresti |
07/11 | Dinamo Bucuresti | 0 - 3 | CFR Cluj |
06/04 | CFR Cluj | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti |
05/05 | Universitaea Cluj | 3 - 3 | Dinamo Bucuresti |
27/04 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | Voluntari |
23/04 | Botosani | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
20/04 | FC U Craiova 1948 | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
14/04 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | Politehnica Iasi |
06/05 | CFR Cluj | 3 - 2 | Rapid Bucuresti |
29/04 | CFR Cluj | 2 - 1 | Sepsi OSK |
26/04 | Universitatea Craiova | 0 - 1 | CFR Cluj |
20/04 | Farul Constanta | 5 - 1 | CFR Cluj |
15/04 | CFR Cluj | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
Dự đoán: CLU
3/5 trận gần đây của DBU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CLU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | CFR Cluj | 30 | 15 | 8 | 7 | 54 | 29 | 10 | 4 | 1 | 29 | 6 | 5 | 4 | 6 | 25 | 23 | 47 | 53 |
14. | Dinamo Bucuresti | 30 | 8 | 5 | 17 | 22 | 41 | 5 | 3 | 7 | 10 | 15 | 3 | 2 | 10 | 12 | 26 | 5 | 29 |
Thứ 6, ngày 01/12 | |||
22h00 | Voluntari | 0 - 0 | Petrolul Ploiesti |
Thứ 7, ngày 02/12 | |||
01h00 | Politehnica Iasi | 2 - 3 | Farul Constanta |
19h00 | UTA Arad | 2 - 0 | Hermannstadt |
22h00 | Botosani | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
C.Nhật, ngày 03/12 | |||
01h30 | Universitatea Craiova | 1 - 0 | CFR Cluj |
21h00 | Universitaea Cluj | 2 - 1 | FC U Craiova 1948 |
Thứ 2, ngày 04/12 | |||
02h00 | Steaua Bucuresti | 0 - 2 | Otelul Galati |
Thứ 3, ngày 05/12 | |||
01h00 | Sepsi OSK | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |