VĐQG Romania, vòng 10
FT
05/10 | Farul Constanta | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
13/02 | Farul Constanta | 0 - 2 | Dinamo Bucuresti |
23/09 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Farul Constanta |
21/12 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Farul Constanta |
21/08 | Farul Constanta | 3 - 0 | Dinamo Bucuresti |
09/11 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | CFR Cluj |
03/11 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | UTA Arad |
31/10 | Dinamo Bucuresti | 0 - 4 | Steaua Bucuresti |
26/10 | Hermannstadt | 0 - 2 | Dinamo Bucuresti |
21/10 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Steaua Bucuresti |
16/11 | Farul Constanta | 1 - 1 | Cherno More |
10/11 | Unirea Slobozia | 0 - 1 | Farul Constanta |
03/11 | Universitaea Cluj | 1 - 1 | Farul Constanta |
31/10 | Sanatatea Cluj | 1 - 1 | Farul Constanta |
29/10 | Farul Constanta | 3 - 2 | Universitatea Craiova |
Châu Á: 0.90*1/2 : 0*0.92
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên FCON khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: FCON
Tài xỉu: 0.73*2 1/4*-0.93
3/5 trận gần đây của DBU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của FCON cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Dinamo Bucuresti | 16 | 6 | 7 | 3 | 25 | 18 | 5 | 2 | 1 | 15 | 8 | 1 | 5 | 2 | 10 | 10 | 22 | 25 |
10. | Farul Constanta | 16 | 5 | 5 | 6 | 17 | 23 | 4 | 1 | 3 | 11 | 11 | 1 | 4 | 3 | 6 | 12 | 11 | 20 |
Thứ 6, ngày 20/09 | |||
22h00 | Botosani | 3 - 3 | Gloria Buzau |
Thứ 7, ngày 21/09 | |||
01h00 | Otelul Galati | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
22h30 | Hermannstadt | 0 - 0 | CFR Cluj |
C.Nhật, ngày 22/09 | |||
01h30 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | Petrolul Ploiesti |
20h00 | Farul Constanta | 2 - 1 | Sepsi OSK |
Thứ 2, ngày 23/09 | |||
01h30 | Universitaea Cluj | 1 - 1 | Universitatea Craiova |
22h00 | UTA Arad | 0 - 0 | Politehnica Iasi |
Thứ 3, ngày 24/09 | |||
01h00 | Unirea Slobozia | 1 - 2 | Rapid Bucuresti |