VĐQG Romania, vòng 10
FT
16/02 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Farul Constanta |
05/10 | Farul Constanta | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
13/02 | Farul Constanta | 0 - 2 | Dinamo Bucuresti |
23/09 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Farul Constanta |
21/12 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Farul Constanta |
06/05 | Steaua Bucuresti | 3 - 1 | Dinamo Bucuresti |
29/04 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | CFR Cluj |
22/04 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Universitatea Craiova |
13/04 | Universitaea Cluj | 2 - 4 | Dinamo Bucuresti |
07/04 | Rapid Bucuresti | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti |
10/05 | Farul Constanta | 1 - 2 | UTA Arad |
03/05 | Farul Constanta | 1 - 0 | Gloria Buzau |
28/04 | Petrolul Ploiesti | 0 - 1 | Farul Constanta |
25/04 | CFR Cluj | 4 - 1 | Farul Constanta |
19/04 | Farul Constanta | 1 - 1 | Hermannstadt |
Châu Á: 0.90*1/2 : 0*0.92
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên FCON khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: FCON
Tài xỉu: 0.73*2 1/4*-0.93
3/5 trận gần đây của DBU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của FCON cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Dinamo Bucuresti | 31 | 13 | 12 | 6 | 42 | 29 | 8 | 5 | 2 | 21 | 11 | 5 | 7 | 4 | 21 | 18 | 36 | 51 |
11. | Farul Constanta | 31 | 8 | 12 | 11 | 29 | 38 | 6 | 5 | 5 | 18 | 19 | 2 | 7 | 6 | 11 | 19 | 18 | 36 |
Thứ 6, ngày 20/09 | |||
22h00 | Botosani | 3 - 3 | Gloria Buzau |
Thứ 7, ngày 21/09 | |||
01h00 | Otelul Galati | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
22h30 | Hermannstadt | 0 - 0 | CFR Cluj |
C.Nhật, ngày 22/09 | |||
01h30 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | Petrolul Ploiesti |
20h00 | Farul Constanta | 2 - 1 | Sepsi OSK |
Thứ 2, ngày 23/09 | |||
01h30 | Universitaea Cluj | 1 - 1 | Universitatea Craiova |
22h00 | UTA Arad | 0 - 0 | Politehnica Iasi |
Thứ 3, ngày 24/09 | |||
01h00 | Unirea Slobozia | 1 - 2 | Rapid Bucuresti |