VĐQG Romania, vòng 10
FT
13/02 | Farul Constanta | 0 - 2 | Dinamo Bucuresti |
23/09 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Farul Constanta |
21/12 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Farul Constanta |
21/08 | Farul Constanta | 3 - 0 | Dinamo Bucuresti |
27/04 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | Voluntari |
23/04 | Botosani | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
20/04 | FC U Craiova 1948 | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
14/04 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | Politehnica Iasi |
09/04 | Otelul Galati | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti |
24/04 | Farul Constanta | 3 - 1 | Rapid Bucuresti |
20/04 | Farul Constanta | 5 - 1 | CFR Cluj |
13/04 | Universitatea Craiova | 1 - 2 | Farul Constanta |
06/04 | Sepsi OSK | 1 - 1 | Farul Constanta |
01/04 | Farul Constanta | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
Châu Á: 0.90*1/2 : 0*0.92
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên FCON khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: FCON
Tài xỉu: 0.73*2 1/4*-0.93
3/5 trận gần đây của DBU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của FCON cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Farul Constanta | 30 | 11 | 10 | 9 | 37 | 38 | 5 | 7 | 3 | 20 | 16 | 6 | 3 | 6 | 17 | 22 | 28 | 43 |
14. | Dinamo Bucuresti | 30 | 8 | 5 | 17 | 22 | 41 | 5 | 3 | 7 | 10 | 15 | 3 | 2 | 10 | 12 | 26 | 5 | 29 |
Thứ 6, ngày 22/09 | |||
22h00 | FC U Craiova 1948 | 0 - 2 | Otelul Galati |
Thứ 7, ngày 23/09 | |||
01h00 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Farul Constanta |
18h30 | Voluntari | 1 - 2 | Politehnica Iasi |
22h45 | Botosani | 2 - 2 | UTA Arad |
C.Nhật, ngày 24/09 | |||
01h30 | Universitaea Cluj | 1 - 1 | Universitatea Craiova |
22h15 | Petrolul Ploiesti | 0 - 0 | Hermannstadt |
Thứ 2, ngày 25/09 | |||
01h00 | Sepsi OSK | 2 - 5 | Steaua Bucuresti |
Thứ 3, ngày 26/09 | |||
01h00 | Rapid Bucuresti | 3 - 1 | CFR Cluj |