VĐQG Romania, vòng Playoff 8
FT
20/04 | FC U Craiova 1948 | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
03/02 | FC U Craiova 1948 | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
27/09 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | FC U Craiova 1948 |
16/09 | Dinamo Bucuresti | 0 - 1 | FC U Craiova 1948 |
09/04 | Dinamo Bucuresti | 1 - 2 | FC U Craiova 1948 |
28/06 | Motor Lublin | 3 - 3 | Dinamo Bucuresti |
25/05 | Universitatea Craiova | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
17/05 | Dinamo Bucuresti | 1 - 3 | Universitaea Cluj |
13/05 | Dinamo Bucuresti | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
06/05 | Steaua Bucuresti | 3 - 1 | Dinamo Bucuresti |
13/05 | FC U Craiova 1948 | 1 - 3 | Hermannstadt |
06/05 | UTA Arad | 3 - 1 | FC U Craiova 1948 |
27/04 | FC U Craiova 1948 | 3 - 2 | Universitaea Cluj |
23/04 | Voluntari | 0 - 0 | FC U Craiova 1948 |
20/04 | FC U Craiova 1948 | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
Châu Á: 0.85*0 : 0*-0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên UCR khi thắng 5/9 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: UCR
Tài xỉu: 0.78*2*-0.98
3/5 trận gần đây của UCR có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Dinamo Bucuresti | 31 | 13 | 12 | 6 | 42 | 29 | 8 | 5 | 2 | 21 | 11 | 5 | 7 | 4 | 21 | 18 | 36 | 51 |
Thứ 6, ngày 18/04 | |||
21h00 | Otelul Galati | 2 - 0 | Unirea Slobozia |
Thứ 7, ngày 19/04 | |||
00h00 | UTA Arad | 1 - 1 | Sepsi OSK |
19h00 | Farul Constanta | 1 - 1 | Hermannstadt |
C.Nhật, ngày 20/04 | |||
00h00 | Rapid Bucuresti | 0 - 2 | Universitaea Cluj |
Thứ 2, ngày 21/04 | |||
00h00 | Steaua Bucuresti | 3 - 2 | CFR Cluj |
22h00 | Petrolul Ploiesti | 4 - 0 | Gloria Buzau |
Thứ 3, ngày 22/04 | |||
01h00 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Universitatea Craiova |