VĐQG Romania, vòng Playoff 14
FT
28/05 | FK Csikszereda | 0 - 0 | Dinamo Bucuresti |
21/05 | Dinamo Bucuresti | 2 - 0 | FK Csikszereda |
02/11 | FK Csikszereda | 2 - 2 | Dinamo Bucuresti |
08/02 | Botosani | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
05/02 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | Otelul Galati |
01/02 | Unirea Slobozia | 1 - 3 | Dinamo Bucuresti |
25/01 | Dinamo Bucuresti | 0 - 0 | Universitaea Cluj |
20/01 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
18/12 | CSM Resita | 0 - 0 | FK Csikszereda |
04/12 | Unirea Alba Iulia | 0 - 0 | FK Csikszereda |
30/10 | FK Csikszereda | 2 - 1 | Otelul Galati |
15/07 | Al Duhail SC | 3 - 1 | FK Csikszereda |
28/05 | FK Csikszereda | 0 - 0 | Dinamo Bucuresti |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MICI khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MICI
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của DBU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MICI cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Dinamo Bucuresti | 26 | 11 | 12 | 3 | 36 | 22 | 7 | 5 | 1 | 19 | 9 | 4 | 7 | 2 | 17 | 13 | 33 | 45 |