VĐQG Romania, vòng 16
FT
23/04 | Gaz Metan Medias | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti |
19/02 | Dinamo Bucuresti | 4 - 0 | Gaz Metan Medias |
16/10 | Gaz Metan Medias | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
24/04 | Gaz Metan Medias | 4 - 1 | Dinamo Bucuresti |
28/01 | Dinamo Bucuresti | 2 - 1 | Gaz Metan Medias |
13/05 | Dinamo Bucuresti | 2 - 0 | UTA Arad |
05/05 | Universitaea Cluj | 3 - 3 | Dinamo Bucuresti |
27/04 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | Voluntari |
23/04 | Botosani | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
20/04 | FC U Craiova 1948 | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
13/05 | Chindia Targoviste | 3 - 0 | Gaz Metan Medias |
06/05 | Gaz Metan Medias | 4 - 3 | Aca. Clinceni |
29/04 | Sepsi OSK | 3 - 1 | Gaz Metan Medias |
23/04 | Gaz Metan Medias | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti |
19/04 | Rapid Bucuresti | 8 - 0 | Gaz Metan Medias |
Châu Á: -0.92*0 : 1/2*0.81
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên DBU khi thắng 11/20 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: DBU
Tài xỉu: -0.91*2 1/2*0.78
4/5 trận gần đây của DBU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của GMM cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
14. | Dinamo Bucuresti | 30 | 8 | 5 | 17 | 22 | 41 | 5 | 3 | 7 | 10 | 15 | 3 | 2 | 10 | 12 | 26 | 5 | 29 |
Thứ 7, ngày 11/11 | |||
01h30 | Sepsi OSK | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
19h00 | Universitaea Cluj | 0 - 0 | Petrolul Ploiesti |
23h45 | Politehnica Iasi | 3 - 3 | CFR Cluj |
C.Nhật, ngày 12/11 | |||
02h00 | Farul Constanta | 1 - 1 | Hermannstadt |
18h30 | Botosani | 3 - 3 | Voluntari |
21h00 | Universitatea Craiova | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti |
Thứ 2, ngày 13/11 | |||
02h00 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | FC U Craiova 1948 |
Thứ 3, ngày 14/11 | |||
01h30 | UTA Arad | 2 - 4 | Otelul Galati |