VĐQG Romania, vòng 23
FT
28/01 | Dinamo Bucuresti | 1 - 2 | Rapid Bucuresti |
02/09 | Rapid Bucuresti | 4 - 0 | Dinamo Bucuresti |
14/03 | Rapid Bucuresti | 3 - 1 | Dinamo Bucuresti |
27/02 | Rapid Bucuresti | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
24/10 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
27/04 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | Voluntari |
23/04 | Botosani | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
20/04 | FC U Craiova 1948 | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
14/04 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | Politehnica Iasi |
09/04 | Otelul Galati | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti |
24/04 | Farul Constanta | 3 - 1 | Rapid Bucuresti |
21/04 | Steaua Bucuresti | 2 - 2 | Rapid Bucuresti |
16/04 | Rapid Bucuresti | 0 - 1 | Sepsi OSK |
07/04 | Rapid Bucuresti | 1 - 4 | CFR Cluj |
31/03 | Universitatea Craiova | 2 - 1 | Rapid Bucuresti |
Châu Á: 0.84*1/2 : 0*0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên DBU khi thắng 7/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: DBU
Tài xỉu: 0.79*2 1/4*-0.99
4/5 trận gần đây của DBU có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Rapid Bucuresti | 30 | 15 | 10 | 5 | 55 | 32 | 10 | 2 | 3 | 36 | 18 | 5 | 8 | 2 | 19 | 14 | 50 | 55 |
14. | Dinamo Bucuresti | 30 | 8 | 5 | 17 | 22 | 41 | 5 | 3 | 7 | 10 | 15 | 3 | 2 | 10 | 12 | 26 | 5 | 29 |
Thứ 7, ngày 27/01 | |||
01h00 | Farul Constanta | 1 - 0 | FC U Craiova 1948 |
19h00 | UTA Arad | 2 - 1 | Sepsi OSK |
22h00 | Otelul Galati | 0 - 0 | Petrolul Ploiesti |
C.Nhật, ngày 28/01 | |||
01h00 | Dinamo Bucuresti | 1 - 2 | Rapid Bucuresti |
19h00 | Hermannstadt | 2 - 0 | Botosani |
22h00 | Politehnica Iasi | 1 - 0 | Universitaea Cluj |
Thứ 2, ngày 29/01 | |||
01h00 | Universitatea Craiova | 0 - 3 | Steaua Bucuresti |
Thứ 3, ngày 30/01 | |||
01h00 | CFR Cluj | 4 - 1 | Voluntari |