VĐQG Romania, vòng Playoff 8
FT
27/11 | Dinamo Bucuresti | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
23/07 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
31/01 | Dinamo Bucuresti | 0 - 3 | Steaua Bucuresti |
13/09 | Steaua Bucuresti | 6 - 0 | Dinamo Bucuresti |
11/02 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | Steaua Bucuresti |
27/04 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | Voluntari |
23/04 | Botosani | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
20/04 | FC U Craiova 1948 | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
14/04 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | Politehnica Iasi |
09/04 | Otelul Galati | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti |
28/04 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | Farul Constanta |
25/04 | Sepsi OSK | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
21/04 | Steaua Bucuresti | 2 - 2 | Rapid Bucuresti |
15/04 | CFR Cluj | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
08/04 | Steaua Bucuresti | 2 - 0 | Universitatea Craiova |
Châu Á: **
DBU đang chơi KHÔNG TỐT (thua 0/5 trận gần đây). Mặt khác, SBU thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: SBU
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của DBU có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Steaua Bucuresti | 30 | 19 | 7 | 4 | 53 | 28 | 10 | 3 | 2 | 26 | 12 | 9 | 4 | 2 | 27 | 16 | 49 | 64 |
14. | Dinamo Bucuresti | 30 | 8 | 5 | 17 | 22 | 41 | 5 | 3 | 7 | 10 | 15 | 3 | 2 | 10 | 12 | 26 | 5 | 29 |
Thứ 6, ngày 12/04 | |||
21h30 | UTA Arad | 1 - 3 | Hermannstadt |
Thứ 7, ngày 13/04 | |||
00h30 | Universitatea Craiova | 1 - 2 | Farul Constanta |
21h00 | Voluntari | 1 - 1 | Otelul Galati |
C.Nhật, ngày 14/04 | |||
01h30 | Universitaea Cluj | 1 - 2 | Petrolul Ploiesti |
17h30 | Botosani | 4 - 1 | FC U Craiova 1948 |
22h15 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | Politehnica Iasi |
Thứ 2, ngày 15/04 | |||
01h00 | CFR Cluj | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
Thứ 3, ngày 16/04 | |||
00h30 | Rapid Bucuresti | 0 - 1 | Sepsi OSK |