VĐQG Romania, vòng 23
FT
31/10 | Dinamo Bucuresti | 0 - 4 | Steaua Bucuresti |
21/10 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Steaua Bucuresti |
27/11 | Dinamo Bucuresti | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
23/07 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
31/01 | Dinamo Bucuresti | 0 - 3 | Steaua Bucuresti |
09/11 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | CFR Cluj |
03/11 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | UTA Arad |
31/10 | Dinamo Bucuresti | 0 - 4 | Steaua Bucuresti |
26/10 | Hermannstadt | 0 - 2 | Dinamo Bucuresti |
21/10 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Steaua Bucuresti |
22/11 | Botosani | 1 - 0 | Steaua Bucuresti |
11/11 | Universitaea Cluj | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
08/11 | Steaua Bucuresti | 2 - 0 | Midtjylland |
04/11 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | Steaua Bucuresti |
31/10 | Dinamo Bucuresti | 0 - 4 | Steaua Bucuresti |
Châu Á: 0.87*1 : 0*-0.99
DBU chìm trong khủng hoảng: thua 4/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên SBU khi thắng 4/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SBU
Tài xỉu: 0.93*2 1/2*0.93
3/5 trận gần đây của DBU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SBU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Dinamo Bucuresti | 16 | 6 | 7 | 3 | 25 | 18 | 5 | 2 | 1 | 15 | 8 | 1 | 5 | 2 | 10 | 10 | 22 | 25 |
8. | Steaua Bucuresti | 16 | 6 | 6 | 4 | 20 | 18 | 3 | 3 | 2 | 10 | 9 | 3 | 3 | 2 | 10 | 9 | 16 | 24 |