VĐQG Romania, vòng 23
FT
06/05 | Steaua Bucuresti | 3 - 1 | Dinamo Bucuresti |
31/03 | Dinamo Bucuresti | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
24/02 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
31/10 | Dinamo Bucuresti | 0 - 4 | Steaua Bucuresti |
21/10 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Steaua Bucuresti |
28/06 | Motor Lublin | 3 - 3 | Dinamo Bucuresti |
25/05 | Universitatea Craiova | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
17/05 | Dinamo Bucuresti | 1 - 3 | Universitaea Cluj |
13/05 | Dinamo Bucuresti | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
06/05 | Steaua Bucuresti | 3 - 1 | Dinamo Bucuresti |
01/07 | Utrecht | 1 - 3 | Steaua Bucuresti |
28/06 | Almere City | 2 - 3 | Steaua Bucuresti |
24/05 | CFR Cluj | 1 - 1 | Steaua Bucuresti |
18/05 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
12/05 | Universitaea Cluj | 0 - 2 | Steaua Bucuresti |
Châu Á: 0.87*1 : 0*-0.99
DBU chìm trong khủng hoảng: thua 4/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên SBU khi thắng 4/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SBU
Tài xỉu: 0.93*2 1/2*0.93
3/5 trận gần đây của DBU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SBU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Steaua Bucuresti | 31 | 15 | 12 | 4 | 46 | 27 | 8 | 6 | 2 | 26 | 16 | 7 | 6 | 2 | 20 | 11 | 42 | 57 |
5. | Dinamo Bucuresti | 31 | 13 | 12 | 6 | 42 | 29 | 8 | 5 | 2 | 21 | 11 | 5 | 7 | 4 | 21 | 18 | 36 | 51 |
Thứ 6, ngày 24/01 | |||
22h00 | Gloria Buzau | 3 - 0 | Unirea Slobozia |
Thứ 7, ngày 25/01 | |||
01h00 | Dinamo Bucuresti | 0 - 0 | Universitaea Cluj |
19h30 | Politehnica Iasi | 0 - 2 | Hermannstadt |
C.Nhật, ngày 26/01 | |||
01h00 | Rapid Bucuresti | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
22h00 | Sepsi OSK | 2 - 0 | Otelul Galati |
Thứ 2, ngày 27/01 | |||
01h00 | UTA Arad | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
22h00 | Petrolul Ploiesti | 3 - 1 | Botosani |
Thứ 3, ngày 28/01 | |||
01h00 | CFR Cluj | 3 - 1 | Farul Constanta |