VĐQG Romania, vòng 13
FT
31/10 | Dinamo Bucuresti | 0 - 4 | Steaua Bucuresti |
21/10 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Steaua Bucuresti |
27/11 | Dinamo Bucuresti | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
23/07 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
31/01 | Dinamo Bucuresti | 0 - 3 | Steaua Bucuresti |
09/11 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | CFR Cluj |
03/11 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | UTA Arad |
31/10 | Dinamo Bucuresti | 0 - 4 | Steaua Bucuresti |
26/10 | Hermannstadt | 0 - 2 | Dinamo Bucuresti |
21/10 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Steaua Bucuresti |
11/11 | Universitaea Cluj | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
08/11 | Steaua Bucuresti | 2 - 0 | Midtjylland |
04/11 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | Steaua Bucuresti |
31/10 | Dinamo Bucuresti | 0 - 4 | Steaua Bucuresti |
28/10 | Steaua Bucuresti | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
Châu Á: 0.87*1/2 : 0*0.95
DBU đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, SBU thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: SBU
Tài xỉu: 0.82*2 1/4*0.98
4/5 trận gần đây của DBU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SBU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Dinamo Bucuresti | 16 | 6 | 7 | 3 | 25 | 18 | 5 | 2 | 1 | 15 | 8 | 1 | 5 | 2 | 10 | 10 | 22 | 25 |
6. | Steaua Bucuresti | 15 | 6 | 6 | 3 | 20 | 17 | 3 | 3 | 2 | 10 | 9 | 3 | 3 | 1 | 10 | 8 | 17 | 24 |
Thứ 6, ngày 18/10 | |||
22h30 | Gloria Buzau | 3 - 0 | Hermannstadt |
Thứ 7, ngày 19/10 | |||
01h00 | Universitaea Cluj | 2 - 0 | Otelul Galati |
22h15 | Sepsi OSK | 1 - 0 | UTA Arad |
C.Nhật, ngày 20/10 | |||
01h00 | Petrolul Ploiesti | 0 - 0 | CFR Cluj |
20h00 | Universitatea Craiova | 0 - 0 | Botosani |
Thứ 2, ngày 21/10 | |||
01h00 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Steaua Bucuresti |
22h30 | Politehnica Iasi | 1 - 0 | Unirea Slobozia |
Thứ 3, ngày 22/10 | |||
01h00 | Rapid Bucuresti | 5 - 0 | Farul Constanta |