VĐQG Romania, vòng Playoff 5
FT
| 03/08 | Dinamo Bucuresti | 4 - 3 | Steaua Bucuresti |
| 06/05 | Steaua Bucuresti | 3 - 1 | Dinamo Bucuresti |
| 31/03 | Dinamo Bucuresti | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
| 24/02 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
| 31/10 | Dinamo Bucuresti | 0 - 4 | Steaua Bucuresti |
| 25/10 | Arges Pitesti | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
| 20/10 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Rapid Bucuresti |
| 04/10 | Unirea Slobozia | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti |
| 27/09 | Universitatea Craiova | 2 - 2 | Dinamo Bucuresti |
| 27/10 | Steaua Bucuresti | 4 - 0 | UTA Arad |
| 23/10 | Steaua Bucuresti | 1 - 2 | Bologna |
| 19/10 | FC Metaloglobus | 2 - 1 | Steaua Bucuresti |
| 06/10 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
| 02/10 | Steaua Bucuresti | 0 - 2 | Young Boys |
Châu Á: -0.96*1/4 : 0*0.78
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SBU khi thắng 22/40 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SBU
Tài xỉu: 0.84*2*0.96
3/5 trận gần đây của SBU có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 4. | Dinamo Bucuresti | 14 | 6 | 6 | 2 | 20 | 14 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 4 | 3 | 1 | 12 | 7 | 18 | 24 |
| 10. | Steaua Bucuresti | 14 | 4 | 4 | 6 | 19 | 20 | 3 | 2 | 3 | 9 | 7 | 1 | 2 | 3 | 10 | 13 | 13 | 16 |