VĐQG Romania, vòng Playoff 5
FT
06/05 | Steaua Bucuresti | 3 - 1 | Dinamo Bucuresti |
31/03 | Dinamo Bucuresti | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
24/02 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
31/10 | Dinamo Bucuresti | 0 - 4 | Steaua Bucuresti |
21/10 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Steaua Bucuresti |
13/05 | Dinamo Bucuresti | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
06/05 | Steaua Bucuresti | 3 - 1 | Dinamo Bucuresti |
29/04 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | CFR Cluj |
22/04 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Universitatea Craiova |
13/04 | Universitaea Cluj | 2 - 4 | Dinamo Bucuresti |
12/05 | Universitaea Cluj | 0 - 2 | Steaua Bucuresti |
06/05 | Steaua Bucuresti | 3 - 1 | Dinamo Bucuresti |
28/04 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
21/04 | Steaua Bucuresti | 3 - 2 | CFR Cluj |
14/04 | Universitatea Craiova | 0 - 0 | Steaua Bucuresti |
Châu Á: -0.96*1/4 : 0*0.78
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SBU khi thắng 22/40 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SBU
Tài xỉu: 0.84*2*0.96
3/5 trận gần đây của SBU có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Steaua Bucuresti | 31 | 15 | 12 | 4 | 46 | 27 | 8 | 6 | 2 | 26 | 16 | 7 | 6 | 2 | 20 | 11 | 42 | 57 |
5. | Dinamo Bucuresti | 31 | 13 | 12 | 6 | 42 | 29 | 8 | 5 | 2 | 21 | 11 | 5 | 7 | 4 | 21 | 18 | 36 | 51 |
Thứ 6, ngày 28/03 | |||
22h30 | Unirea Slobozia | 0 - 0 | Petrolul Ploiesti |
Thứ 7, ngày 29/03 | |||
01h30 | Sepsi OSK | 0 - 2 | Hermannstadt |
19h30 | Botosani | 4 - 3 | Farul Constanta |
C.Nhật, ngày 30/03 | |||
01h00 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Universitatea Craiova |
19h00 | Politehnica Iasi | 4 - 0 | UTA Arad |
Thứ 2, ngày 31/03 | |||
00h30 | Dinamo Bucuresti | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
21h30 | Gloria Buzau | 0 - 2 | Otelul Galati |
Thứ 3, ngày 01/04 | |||
00h30 | Universitaea Cluj | 1 - 0 | CFR Cluj |