VĐQG Romania, vòng Playoff 14
FT
13/04 | Universitaea Cluj | 2 - 4 | Dinamo Bucuresti |
25/01 | Dinamo Bucuresti | 0 - 0 | Universitaea Cluj |
03/09 | Universitaea Cluj | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti |
05/05 | Universitaea Cluj | 3 - 3 | Dinamo Bucuresti |
12/12 | Dinamo Bucuresti | 0 - 1 | Universitaea Cluj |
06/05 | Steaua Bucuresti | 3 - 1 | Dinamo Bucuresti |
29/04 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | CFR Cluj |
22/04 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Universitatea Craiova |
13/04 | Universitaea Cluj | 2 - 4 | Dinamo Bucuresti |
07/04 | Rapid Bucuresti | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti |
12/05 | Universitaea Cluj | 0 - 2 | Steaua Bucuresti |
04/05 | CFR Cluj | 1 - 0 | Universitaea Cluj |
27/04 | Universitaea Cluj | 2 - 1 | Universitatea Craiova |
20/04 | Rapid Bucuresti | 0 - 2 | Universitaea Cluj |
13/04 | Universitaea Cluj | 2 - 4 | Dinamo Bucuresti |
Châu Á: **
DBU đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, UCL thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: DBU
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của DBU có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Universitaea Cluj | 31 | 14 | 10 | 7 | 43 | 30 | 10 | 3 | 3 | 31 | 18 | 4 | 7 | 4 | 12 | 12 | 36 | 52 |
5. | Dinamo Bucuresti | 31 | 13 | 12 | 6 | 42 | 29 | 8 | 5 | 2 | 21 | 11 | 5 | 7 | 4 | 21 | 18 | 36 | 51 |