VĐQG Romania, vòng Playoff 14
FT
03/09 | Universitaea Cluj | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti |
05/05 | Universitaea Cluj | 3 - 3 | Dinamo Bucuresti |
12/12 | Dinamo Bucuresti | 0 - 1 | Universitaea Cluj |
06/08 | Universitaea Cluj | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
30/05 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | Universitaea Cluj |
09/11 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | CFR Cluj |
03/11 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | UTA Arad |
31/10 | Dinamo Bucuresti | 0 - 4 | Steaua Bucuresti |
26/10 | Hermannstadt | 0 - 2 | Dinamo Bucuresti |
21/10 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Steaua Bucuresti |
11/11 | Universitaea Cluj | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
03/11 | Universitaea Cluj | 1 - 1 | Farul Constanta |
28/10 | Botosani | 1 - 2 | Universitaea Cluj |
19/10 | Universitaea Cluj | 2 - 0 | Otelul Galati |
05/10 | Unirea Slobozia | 2 - 2 | Universitaea Cluj |
Châu Á: **
DBU đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, UCL thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: DBU
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của DBU có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Universitaea Cluj | 16 | 8 | 6 | 2 | 24 | 12 | 5 | 2 | 1 | 15 | 7 | 3 | 4 | 1 | 9 | 5 | 22 | 30 |
5. | Dinamo Bucuresti | 16 | 6 | 7 | 3 | 25 | 18 | 5 | 2 | 1 | 15 | 8 | 1 | 5 | 2 | 10 | 10 | 22 | 25 |