VĐQG Romania, vòng 25
FT
25/05 | Universitatea Craiova | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
22/04 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Universitatea Craiova |
20/01 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
25/08 | Dinamo Bucuresti | 2 - 1 | Universitatea Craiova |
12/11 | Universitatea Craiova | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti |
28/06 | Motor Lublin | 3 - 3 | Dinamo Bucuresti |
25/05 | Universitatea Craiova | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
17/05 | Dinamo Bucuresti | 1 - 3 | Universitaea Cluj |
13/05 | Dinamo Bucuresti | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
06/05 | Steaua Bucuresti | 3 - 1 | Dinamo Bucuresti |
25/05 | Universitatea Craiova | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
18/05 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
11/05 | Universitatea Craiova | 2 - 2 | CFR Cluj |
03/05 | Universitatea Craiova | 1 - 2 | Rapid Bucuresti |
27/04 | Universitaea Cluj | 2 - 1 | Universitatea Craiova |
Châu Á: 0.81*1 : 0*-0.97
DBU chìm trong khủng hoảng: thua 4/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên CSCR khi thắng 5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CSCR
Tài xỉu: 0.88*2 1/4*0.94
3/5 trận gần đây của DBU có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Universitatea Craiova | 31 | 15 | 10 | 6 | 48 | 28 | 10 | 5 | 1 | 31 | 12 | 5 | 5 | 5 | 17 | 16 | 42 | 55 |
5. | Dinamo Bucuresti | 31 | 13 | 12 | 6 | 42 | 29 | 8 | 5 | 2 | 21 | 11 | 5 | 7 | 4 | 21 | 18 | 36 | 51 |
Thứ 3, ngày 04/02 | |||
21h00 | Gloria Buzau | 0 - 2 | Botosani |
22h59 | Rapid Bucuresti | 2 - 1 | Unirea Slobozia |
Thứ 4, ngày 05/02 | |||
01h30 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | Otelul Galati |
22h59 | CFR Cluj | 1 - 0 | Hermannstadt |
Thứ 5, ngày 06/02 | |||
01h30 | Universitatea Craiova | 1 - 0 | Universitaea Cluj |
21h00 | Politehnica Iasi | 0 - 1 | UTA Arad |
22h59 | Sepsi OSK | 1 - 0 | Farul Constanta |
Thứ 6, ngày 07/02 | |||
01h30 | Petrolul Ploiesti | 0 - 0 | Steaua Bucuresti |