VĐQG Romania, vòng 11
FT
16/08 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | UTA Arad |
11/03 | UTA Arad | 0 - 2 | Dinamo Bucuresti |
03/11 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | UTA Arad |
13/05 | Dinamo Bucuresti | 2 - 0 | UTA Arad |
09/03 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | UTA Arad |
31/08 | Dinamo Bucuresti | 2 - 0 | Hermannstadt |
24/08 | Universitaea Cluj | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti |
16/08 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | UTA Arad |
09/08 | FC Metaloglobus | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti |
03/08 | Dinamo Bucuresti | 4 - 3 | Steaua Bucuresti |
13/09 | UTA Arad | 3 - 3 | Arges Pitesti |
30/08 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | UTA Arad |
22/08 | UTA Arad | 1 - 1 | Unirea Slobozia |
16/08 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | UTA Arad |
09/08 | UTA Arad | 2 - 1 | Farul Constanta |
Châu Á: 0.92*3/4 : 0*0.90
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên UTA khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: UTA
Tài xỉu: 0.92*2 1/4*0.88
4/5 trận gần đây của UTA có ít hơn 3 bàn. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Dinamo Bucuresti | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 8 | 2 | 2 | 0 | 7 | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 11 | 15 |
6. | UTA Arad | 9 | 3 | 5 | 1 | 14 | 13 | 2 | 3 | 0 | 10 | 8 | 1 | 2 | 1 | 4 | 5 | 13 | 14 |
Thứ 7, ngày 27/09 | |||
21h00 | FC Metaloglobus | vs | Botosani |
21h00 | UTA Arad | vs | FK Csikszereda |
21h00 | Hermannstadt | vs | Arges Pitesti |
21h00 | Universitaea Cluj | vs | CFR Cluj |
21h00 | Steaua Bucuresti | vs | Otelul Galati |
21h00 | Petrolul Ploiesti | vs | Rapid Bucuresti |
21h00 | Farul Constanta | vs | Unirea Slobozia |
21h00 | Universitatea Craiova | vs | Dinamo Bucuresti |