VĐQG Ukraina, vòng 17
FT
17/04 | FC Mynai | 1 - 3 | Dinamo Kiev |
30/07 | Dinamo Kiev | 4 - 1 | FC Mynai |
08/04 | Dinamo Kiev | 2 - 0 | FC Mynai |
02/10 | FC Mynai | 0 - 1 | Dinamo Kiev |
27/11 | FC Mynai | 0 - 2 | Dinamo Kiev |
24/05 | Dinamo Kiev | 1 - 1 | Kolos Kovalivka |
18/05 | Chernomorets | 1 - 1 | Dinamo Kiev |
14/05 | Shakhtar Donetsk | 1 - 1 | Dinamo Kiev |
09/05 | Polissya Zhytomyr | 0 - 0 | Dinamo Kiev |
03/05 | Inhulets Petrove | 0 - 4 | Dinamo Kiev |
10/07 | FC Mynai | 1 - 1 | Bukovyna Chernivtsi |
25/05 | Kryvbas | 3 - 0 | FC Mynai |
19/05 | FC Mynai | 3 - 2 | Kolos Kovalivka |
11/05 | Vorskla | 2 - 3 | FC Mynai |
06/05 | Veres Rivne | 3 - 1 | FC Mynai |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên DKI khi thắng 3/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: DKI
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của DKI có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Dinamo Kiev | 30 | 20 | 10 | 0 | 61 | 19 | 11 | 4 | 0 | 31 | 10 | 9 | 6 | 0 | 30 | 9 | 61 | 70 |
Thứ 6, ngày 13/12 | |||
20h30 | Vorskla | 0 - 1 | Livyi Bereh Kyiv |
Thứ 7, ngày 14/12 | |||
18h00 | PFK Aleksandriya | 1 - 1 | LNZ Cherkasy |
21h00 | Kryvbas | 2 - 0 | Karpaty Lviv |
22h59 | Zorya | 2 - 1 | Chernomorets |
C.Nhật, ngày 15/12 | |||
18h00 | Inhulets Petrove | 0 - 2 | Kolos Kovalivka |
20h30 | Rukh Vynnyky | 1 - 3 | Obolon Kiev |
22h59 | Polissya Zhytomyr | 1 - 0 | Shakhtar Donetsk |
Thứ 2, ngày 16/12 | |||
18h00 | Dinamo Kiev | 1 - 0 | Veres Rivne |