VĐQG Ukraina, vòng 23
FT
08/04 | Dinamo Kiev | 1 - 1 | LNZ Cherkasy |
23/09 | LNZ Cherkasy | 2 - 4 | Dinamo Kiev |
21/04 | Dinamo Kiev | 3 - 0 | Polissya Zhytomyr |
17/04 | FC Mynai | 1 - 3 | Dinamo Kiev |
13/04 | PFK Aleksandriya | 0 - 1 | Dinamo Kiev |
08/04 | Dinamo Kiev | 1 - 1 | LNZ Cherkasy |
04/04 | Zorya | 0 - 3 | Dinamo Kiev |
21/04 | PFK Aleksandriya | 1 - 2 | LNZ Cherkasy |
15/04 | LNZ Cherkasy | 1 - 0 | Veres Rivne |
08/04 | Dinamo Kiev | 1 - 1 | LNZ Cherkasy |
01/04 | Rukh Vynnyky | 1 - 0 | LNZ Cherkasy |
23/03 | LNZ Cherkasy | 1 - 2 | FC Mynai |
Châu Á: 0.80*0 : 1 1/2*-0.98
DKI đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, LNZC thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: DKI
Tài xỉu: -0.97*3*0.77
3/5 trận gần đây của DKI có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của LNZC cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Dinamo Kiev | 24 | 17 | 3 | 4 | 57 | 24 | 9 | 1 | 2 | 25 | 8 | 8 | 2 | 2 | 32 | 16 | 53 | 54 |
7. | LNZ Cherkasy | 25 | 8 | 8 | 9 | 25 | 28 | 3 | 3 | 6 | 12 | 17 | 5 | 5 | 3 | 13 | 11 | 16 | 32 |
Thứ 7, ngày 06/04 | |||
19h30 | Veres Rivne | 3 - 0 | Obolon Kiev |
C.Nhật, ngày 07/04 | |||
17h00 | Chernomorets | 3 - 2 | PFK Aleksandriya |
19h30 | Kolos Kovalivka | 1 - 1 | Metalist 1925 Kharkiv |
22h00 | Shakhtar Donetsk | 3 - 1 | Rukh Vynnyky |
Thứ 2, ngày 08/04 | |||
17h00 | FC Mynai | 2 - 3 | Polissya Zhytomyr |
19h30 | Dinamo Kiev | 1 - 1 | LNZ Cherkasy |
22h00 | Kryvbas | 1 - 1 | Vorskla |
Thứ 3, ngày 09/04 | |||
17h00 | SK Dnipro-1 | 2 - 2 | Zorya |