VĐQG Hungary, vòng 5
FT
06/04 | Diosgyori | 0 - 1 | Haladas |
01/12 | Haladas | 1 - 1 | Diosgyori |
19/08 | Diosgyori | 1 - 0 | Haladas |
07/04 | Diosgyori | 1 - 2 | Haladas |
28/10 | Haladas | 0 - 3 | Diosgyori |
12/05 | Diosgyori | 2 - 0 | Ferencvaros |
05/05 | Ujpest | 7 - 0 | Diosgyori |
27/04 | Diosgyori | 0 - 0 | Kecskemeti |
21/04 | Diosgyori | 5 - 3 | Debreceni |
14/04 | MTK Budapest | 1 - 1 | Diosgyori |
28/01 | Haladas | 2 - 2 | Admira |
13/01 | Haladas | 2 - 1 | SV Lafnitz |
07/09 | Admira | 3 - 2 | Haladas |
17/01 | St.Polten | 0 - 1 | Haladas |
22/09 | Admira | 2 - 1 | Haladas |
Châu Á: 1.00*0 : 1/4*0.86
DIO thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HLD khi thắng 12/17 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HLD
Tài xỉu: 0.86*2 1/2*0.98
3/5 trận gần đây của DIO có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của HLD cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Diosgyori | 32 | 12 | 8 | 12 | 50 | 56 | 8 | 5 | 4 | 31 | 20 | 4 | 3 | 8 | 19 | 36 | 38 | 44 |