Hạng Nhất QG, vòng 11
FT
05/05 | Thừa Thiên Huế | 0 - 2 | Đồng Nai |
02/03 | Đồng Nai | 1 - 1 | Thừa Thiên Huế |
13/08 | Đồng Nai | 0 - 0 | Thừa Thiên Huế |
16/04 | Thừa Thiên Huế | 2 - 1 | Đồng Nai |
14/05 | Thừa Thiên Huế | 2 - 2 | Đồng Nai |
29/06 | PVF CAND | 4 - 0 | Đồng Nai |
23/06 | Đồng Nai | 1 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu |
15/06 | Đồng Tháp | 0 - 0 | Đồng Nai |
25/05 | Đồng Nai | 2 - 0 | ĐT Long An |
19/05 | Bình Phước | 3 - 0 | Đồng Nai |
29/06 | Thừa Thiên Huế | 2 - 0 | Hòa Bình |
23/06 | Phú Thọ | 0 - 2 | Thừa Thiên Huế |
16/06 | Thừa Thiên Huế | 2 - 2 | SHB Đà Nẵng |
24/05 | Phù Đổng | 1 - 3 | Thừa Thiên Huế |
15/05 | Bà Rịa Vũng Tàu | 2 - 2 | Thừa Thiên Huế |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Thừa Thiên Huế | 20 | 8 | 6 | 6 | 26 | 22 | 5 | 3 | 2 | 11 | 7 | 3 | 3 | 4 | 15 | 15 | 20 | 30 |
9. | Đồng Nai | 20 | 6 | 5 | 9 | 12 | 21 | 5 | 3 | 2 | 10 | 4 | 1 | 2 | 7 | 2 | 17 | 3 | 23 |