Hạng Nhất QG, vòng 2
FT
12/04 | Thừa Thiên Huế | 0 - 1 | Đồng Nai |
02/11 | Đồng Nai | 1 - 3 | Thừa Thiên Huế |
05/05 | Thừa Thiên Huế | 0 - 2 | Đồng Nai |
02/03 | Đồng Nai | 1 - 1 | Thừa Thiên Huế |
13/08 | Đồng Nai | 0 - 0 | Thừa Thiên Huế |
26/05 | Đồng Nai | 0 - 1 | PĐ Ninh Bình |
17/05 | Hòa Bình | 2 - 2 | Đồng Nai |
10/05 | Đồng Nai | 1 - 0 | Đồng Tháp |
04/05 | Đồng Nai | 1 - 1 | TT Bình Phước |
27/04 | TP.HCM 2 | 0 - 0 | Đồng Nai |
26/05 | Thừa Thiên Huế | 0 - 0 | ĐT Long An |
18/05 | Bà Rịa Vũng Tàu | 1 - 1 | Thừa Thiên Huế |
11/05 | TT Bình Phước | 2 - 1 | Thừa Thiên Huế |
03/05 | Thừa Thiên Huế | 0 - 1 | Hòa Bình |
26/04 | Khánh Hòa | 0 - 2 | Thừa Thiên Huế |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Đồng Nai | 19 | 3 | 9 | 7 | 13 | 17 | 2 | 4 | 4 | 7 | 7 | 1 | 5 | 3 | 6 | 10 | 6 | 18 |
11. | Thừa Thiên Huế | 19 | 3 | 4 | 12 | 15 | 30 | 0 | 3 | 6 | 5 | 14 | 3 | 1 | 6 | 10 | 16 | 3 | 13 |