Hạng 2 Hà Lan, vòng 33
FT
16/03 | Dordrecht 90 | 0 - 0 | Eindhoven |
30/09 | Eindhoven | 1 - 1 | Dordrecht 90 |
04/02 | Dordrecht 90 | 4 - 0 | Eindhoven |
01/10 | Eindhoven | 1 - 1 | Dordrecht 90 |
02/04 | Dordrecht 90 | 0 - 1 | Eindhoven |
27/04 | Cambuur | 3 - 3 | Dordrecht 90 |
20/04 | Dordrecht 90 | 3 - 1 | TOP Oss |
13/04 | NAC Breda | 1 - 4 | Dordrecht 90 |
06/04 | Dordrecht 90 | 2 - 1 | De Graafschap |
30/03 | Den Bosch | 0 - 3 | Dordrecht 90 |
28/04 | Eindhoven | 1 - 1 | Telstar |
20/04 | ADO Den Haag | 1 - 1 | Eindhoven |
13/04 | Eindhoven | 2 - 5 | PSV Eindhoven U21 |
06/04 | TOP Oss | 2 - 1 | Eindhoven |
30/03 | Eindhoven | 0 - 3 | Cambuur |
Châu Á: -0.93*3/4 : 0*0.80
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên EIND khi thắng 8/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: EIND
Tài xỉu: 0.84*2 3/4*-0.98
3/5 trận gần đây của DORD có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của EIND cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Dordrecht 90 | 36 | 18 | 13 | 5 | 72 | 49 | 11 | 6 | 1 | 39 | 19 | 7 | 7 | 4 | 33 | 30 | 67 | 67 |
15. | Eindhoven | 36 | 8 | 16 | 12 | 43 | 55 | 3 | 8 | 7 | 19 | 29 | 5 | 8 | 5 | 24 | 26 | 31 | 40 |
Thứ 7, ngày 06/04 | |||
01h00 | MVV Maastricht | 3 - 0 | Helmond Sport |
01h00 | Cambuur | 0 - 2 | ADO Den Haag |
01h00 | Telstar | 3 - 1 | PSV Eindhoven U21 |
01h00 | TOP Oss | 2 - 1 | Eindhoven |
01h00 | Dordrecht 90 | 2 - 1 | De Graafschap |
C.Nhật, ngày 07/04 | |||
17h15 | Groningen | 1 - 1 | NAC Breda |
21h45 | Roda JC | 2 - 1 | VVV Venlo |
Thứ 3, ngày 09/04 | |||
01h00 | AZ Alkmaar U21 | 3 - 2 | Emmen |
01h00 | Utrecht U21 | 1 - 1 | Willem II |
01h00 | Ajax U21 | 0 - 2 | Den Bosch |