VĐQG Séc, vòng 6
FT
25/08 | Dukla Praha | 3 - 0 | C. Budejovice |
02/07 | C. Budejovice | 3 - 1 | Dukla Praha |
06/10 | Dukla Praha | 1 - 3 | C. Budejovice |
09/05 | C. Budejovice | 1 - 0 | Dukla Praha |
01/11 | Dukla Praha | 3 - 1 | C. Budejovice |
09/11 | Banik Ostrava | 6 - 0 | Dukla Praha |
02/11 | Dukla Praha | 0 - 1 | Mlada Boleslav |
27/10 | Slavia Praha | 3 - 0 | Dukla Praha |
19/10 | Dukla Praha | 2 - 1 | Pardubice |
10/11 | Teplice | 5 - 2 | C. Budejovice |
06/11 | Taborsko | 0 - 0 | C. Budejovice |
03/11 | C. Budejovice | 0 - 0 | Slovan Liberec |
26/10 | C. Budejovice | 0 - 2 | Hradec Kralove |
20/10 | MFk Karvina | 4 - 1 | C. Budejovice |
Châu Á: 0.89*0 : 1/4*0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BUD khi thắng 4/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BUD
Tài xỉu: 0.88*2 1/2*0.92
4/5 trận gần đây của BUD có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
15. | Dukla Praha | 14 | 3 | 2 | 9 | 10 | 26 | 3 | 0 | 4 | 8 | 11 | 0 | 2 | 5 | 2 | 15 | 1 | 11 |
16. | C. Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | 5 | 36 | 0 | 2 | 6 | 1 | 14 | 0 | 0 | 6 | 4 | 22 | -7 | 2 |
Thứ 7, ngày 24/08 | |||
19h30 | Bohemians 1905 | 1 - 2 | Jablonec |
22h00 | Sparta Praha | 2 - 2 | Slovacko |
22h00 | Teplice | 1 - 3 | MFk Karvina |
C.Nhật, ngày 25/08 | |||
01h00 | Pardubice | 2 - 1 | Hradec Kralove |
19h30 | Banik Ostrava | 2 - 0 | Slovan Liberec |
22h00 | Dukla Praha | 3 - 0 | C. Budejovice |
22h00 | Mlada Boleslav | Hoãn | Slavia Praha |
Thứ 2, ngày 26/08 | |||
01h00 | Vik.Plzen | Hoãn | Sigma Olomouc |
Thứ 4, ngày 28/08 | |||
22h59 | MFk Karvina | 0 - 0 | Banik Ostrava |