x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

TRỰC TIẾP DUNDEE UTD VS HEARTS

VĐQG Scotland, vòng 18

Dundee Utd

Dylan Levitt (47')
Steven Fletcher (20')

FT

2 - 2

(1-1)

Hearts

(PEN 90+4') Lawrence Shankland
(41') Michael Smith


- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
  • 1
    M. Birighitti
  • 2
    L. Smith
  • 12
    R. Edwards
  • 3
    S. McMann
  • 22
    K. Freeman
  • 23
    I. Harkes
  • 10
    A. Djoum
  • 19
    D. Levitt
  • 16
    A. Behich
  • 15
    G. Middleton
  • 9
    S. Fletcher
- Đội hình dự bị:
  • 6
    P.Paton
  • 13
    Carljohan Eriksson
  • 32
    Tony Watt
  • 20
    C.Butcher
  • 4
    J.Souttar
  • 7
    N.Ciftci
  • 44
    Rory Macleod
  • 17
    C.Erskine
  • 14
    C.Morris

- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU

  • Craig Sibbald Dylan Levit

    90+5'

     
  •  

    90+4'

    Lawrence Shankland
  • Ross Graham Aziz Behic

    89'

     
  • Mark Birighitti 

    87'

     
  • Tony Watt 

    84'

     
  •  

    83'

    Robert Snodgrass
  •  

    77'

    Alan Forrest Cameron Devli
  •  

    77'

    Jorge Grant Andrew Hallida
  •  

    76'

    Zander Clark Craig Gordon (chấn thương)
  • Tony Watt Steven Fletche

    76'

     
  • Kieran Freeman 

    59'

     
  • Dylan Levitt 

    47'

     
  •  

    45+9'

    Andrew Halliday
  • Scott McMann 

    45'

     
  •  

    41'

    Michael Smith
  •  

    39'

    Toby Sibbick Stephen Kingsley (chấn thương)
  • Steven Fletcher 

    20'

     
  •  

    06'

    Kye Rowles Craig Halkett (chấn thương)
- THỐNG KÊ
11(6) Sút bóng 14(3)
6 Phạt góc 9
15 Phạm lỗi 8
0 Thẻ đỏ 0
4 Thẻ vàng 2
3 Việt vị 3
32% Cầm bóng 68%
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
  • 1
    Craig Gordon
  • 3
    A. Cochrane
  • 19
    S. Kingsley
  • 4
    C. Halkett
  • 77
    A. Halliday
  • 14
    R. Snodgrass
  • 16
    C. Devlin
  • 2
    M. Smith
  • 9
    B. McKay
  • 18
    J. Ginnelly
  • 30
    L. Shankland
- Đội hình dự bị:
  • 12
    Nathaniel Atkinson
  • 15
    Kye Rowles
  • 28
    Zander Clark
  • 22
    Euan Henderson
  • 8
    Orestis Kiomourtzoglou
  • 21
    Toby Sibbick
  • 7
    Jorge Grant
  • 27
    Connot Smith
  • 17
    Alan Forrest
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Dundee Utd: 20%
Hòa: 20%
Hearts: 60%
01/09 Hearts 0 - 1 Dundee Utd
04/02 Hearts 3 - 1 Dundee Utd
24/12 Dundee Utd 2 - 2 Hearts
14/08 Hearts 4 - 1 Dundee Utd
24/04 Dundee Utd 2 - 3 Hearts
- PHONG ĐỘ DUNDEE UTD
09/11 Dundee Utd 3 - 0 Ross County
03/11 Hibernian 1 - 1 Dundee Utd
31/10 Dundee Utd 1 - 2 Motherwell
26/10 Aberdeen 1 - 0 Dundee Utd
19/10 Dundee Utd 3 - 2 Hibernian
- PHONG ĐỘ HEARTS
11/11 Rangers 1 - 0 Hearts
08/11 Hearts 0 - 2 Heidenheim
02/11 St. Johnstone 1 - 2 Hearts
31/10 Hearts 1 - 2 Kilmarnock
27/10 Hibernian 1 - 1 Hearts
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:

Châu Á: 0.86*1/4 : 0*-0.98

Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HEA khi thắng 16/30 trận đối đầu gần nhất.

Dự đoán: HEA

Tài xỉu: 0.86*2 1/2*1.00

3/5 trận gần đây của HEA có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng

Dự đoán: TAI

- BẢNG XẾP HẠNG:
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
4. Dundee Utd 12 5 4 3 18 13 3 1 2 11 7 2 3 1 7 6 15 19
11. Hearts 13 2 3 8 14 20 1 2 2 6 4 1 1 6 8 16 6 9

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SCOTLAND

BÌNH LUẬN: