Hạng 2 Pháp, vòng 23
FT
| 03/02 | Dunkerque | 1 - 0 | Saint Etienne |
| 04/10 | Saint Etienne | 2 - 0 | Dunkerque |
| 01/11 | Stade Reims | 1 - 2 | Dunkerque |
| 29/10 | Dunkerque | 3 - 0 | Red Star 93 |
| 25/10 | Pau FC | 0 - 3 | Dunkerque |
| 18/10 | Dunkerque | 0 - 1 | Montpellier |
| 04/10 | SC Bastia | 0 - 0 | Dunkerque |
| 02/11 | Red Star 93 | 2 - 1 | Saint Etienne |
| 29/10 | Saint Etienne | 6 - 0 | Pau FC |
| 26/10 | Annecy FC | 4 - 0 | Saint Etienne |
| 19/10 | Saint Etienne | 2 - 3 | Le Mans |
| 05/10 | Montpellier | 0 - 2 | Saint Etienne |
Châu Á: -0.99*1/4 : 0*0.81
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SET khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SET
Tài xỉu: 0.82*2 1/4*0.98
3/5 trận gần đây của SET có ít hơn 3 bàn. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 3. | Saint Etienne | 13 | 7 | 2 | 4 | 28 | 19 | 3 | 1 | 2 | 18 | 9 | 4 | 1 | 2 | 10 | 10 | 24 | 23 |
| 7. | Dunkerque | 13 | 5 | 4 | 4 | 24 | 16 | 3 | 2 | 2 | 16 | 10 | 2 | 2 | 2 | 8 | 6 | 20 | 19 |