VĐQG Nga, vòng 23
FT
06/04 | Dyn. Makhachkala | 4 - 1 | Khimki |
22/07 | Khimki | 1 - 1 | Dyn. Makhachkala |
08/05 | Dyn. Makhachkala | 1 - 0 | Khimki |
28/10 | Khimki | 1 - 0 | Dyn. Makhachkala |
25/04 | Dyn. Makhachkala | 2 - 3 | Krasnodar |
19/04 | FK Orenburg | 2 - 1 | Dyn. Makhachkala |
11/04 | Spartak Moscow | 1 - 2 | Dyn. Makhachkala |
06/04 | Dyn. Makhachkala | 4 - 1 | Khimki |
29/03 | CSKA Moscow | 2 - 0 | Dyn. Makhachkala |
27/04 | Khimki | 2 - 2 | Akron Togliatti |
20/04 | Zenit | 1 - 0 | Khimki |
13/04 | Khimki | 1 - 3 | Krylya Sovetov |
06/04 | Dyn. Makhachkala | 4 - 1 | Khimki |
29/03 | Khimki | 2 - 0 | Nizhny Nov |
Châu Á: 0.99*0 : 1/2*0.89
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên KHI khi thắng 3/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: KHI
Tài xỉu: -0.99*2 1/4*0.86
4/5 trận gần đây của KHI có ít hơn 3 bàn. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
11. | Dyn. Makhachkala | 26 | 6 | 9 | 11 | 25 | 31 | 4 | 4 | 5 | 18 | 14 | 2 | 5 | 6 | 7 | 17 | 14 | 27 |
12. | Khimki | 26 | 5 | 9 | 12 | 30 | 47 | 3 | 6 | 4 | 17 | 19 | 2 | 3 | 8 | 13 | 28 | 18 | 24 |
Thứ 6, ngày 04/04 | |||
22h59 | Nizhny Nov | 1 - 2 | FK Orenburg |
Thứ 7, ngày 05/04 | |||
17h00 | Krylya Sovetov | 1 - 1 | Rubin Kazan |
19h15 | Fakel | 0 - 0 | Akhmat Groznyi |
21h30 | Lok. Moscow | 1 - 1 | Zenit |
23h45 | Krasnodar | 1 - 0 | Akron Togliatti |
C.Nhật, ngày 06/04 | |||
18h00 | Dyn. Makhachkala | 4 - 1 | Khimki |
20h30 | Rostov | 0 - 3 | Spartak Moscow |
23h30 | CSKA Moscow | 3 - 1 | Din. Moscow |