VĐQG Hồng Kông, vòng 10
FT
01/05 | Eastern AA | 2 - 1 | Kitchee |
06/04 | Kitchee | 0 - 0 | Eastern AA |
29/12 | Kitchee | 5 - 0 | Eastern AA |
01/05 | Eastern AA | 1 - 1 | Kitchee |
11/03 | Eastern AA | 0 - 2 | Kitchee |
01/05 | Eastern AA | 2 - 1 | Kitchee |
28/04 | Sham Shui Po | 0 - 3 | Eastern AA |
21/04 | Hồng Kông U23 | 0 - 6 | Eastern AA |
13/04 | Eastern AA | 5 - 0 | Resources Capital |
06/04 | Kitchee | 0 - 0 | Eastern AA |
01/05 | Eastern AA | 2 - 1 | Kitchee |
28/04 | Hồng Kông U23 | 0 - 6 | Kitchee |
20/04 | Tai Po | 0 - 0 | Kitchee |
14/04 | Kitchee | 4 - 0 | North District |
06/04 | Kitchee | 0 - 0 | Eastern AA |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên KIT khi thắng 7/15 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: KIT
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của EASTE có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Kitchee | 18 | 13 | 3 | 2 | 55 | 12 | 7 | 2 | 0 | 33 | 2 | 6 | 1 | 2 | 22 | 10 | 53 | 42 |
4. | Eastern AA | 18 | 12 | 4 | 2 | 40 | 10 | 7 | 1 | 1 | 18 | 6 | 5 | 3 | 1 | 22 | 4 | 38 | 40 |