VĐQG Đức, vòng 31
Daichi Kamada (66')
Obite Evan Ndicka (32')
FT
(78') Georginio Rutter
(O.g 12') Obite Evan Ndicka
90+1'
89'
87'
86'
79'
79'
78'
67'
67'
67'
67'
66'
63'
52'
52'
45'
32'
12'
17(7) | Sút bóng | 11(4) |
9 | Phạt góc | 7 |
10 | Phạm lỗi | 9 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 3 |
2 | Việt vị | 3 |
52% | Cầm bóng | 48% |
30/08 | Hoffenheim | 1 - 3 | Ein.Frankfurt |
26/01 | Hoffenheim | 2 - 2 | Ein.Frankfurt |
31/08 | Ein.Frankfurt | 3 - 1 | Hoffenheim |
10/03 | Ein.Frankfurt | 3 - 1 | Hoffenheim |
21/10 | Hoffenheim | 1 - 3 | Ein.Frankfurt |
13/09 | B.Leverkusen | 3 - 1 | Ein.Frankfurt |
30/08 | Hoffenheim | 1 - 3 | Ein.Frankfurt |
23/08 | Ein.Frankfurt | 4 - 1 | Wer.Bremen |
17/08 | FV Engers | 0 - 5 | Ein.Frankfurt |
09/08 | Fulham | 1 - 0 | Ein.Frankfurt |
13/09 | Union Berlin | 2 - 4 | Hoffenheim |
30/08 | Hoffenheim | 1 - 3 | Ein.Frankfurt |
23/08 | B.Leverkusen | 1 - 2 | Hoffenheim |
16/08 | Hansa Rostock | 0 - 4 | Hoffenheim |
09/08 | Hoffenheim | 8 - 0 | Metz |
Châu Á: 0.92*0 : 0*0.98
HOF thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên EFR khi thắng 6/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: EFR
Tài xỉu: -0.95*3 1/4*0.83
3/5 trận gần đây của HOF có từ 3 bàn trở lên. Thêm nữa, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Ein.Frankfurt | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 5 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 7 | 6 |
6. | Hoffenheim | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 2 | 0 | 0 | 6 | 3 | 6 | 6 |