Vòng loại African Cup 2025, vòng 5
FT
16/11 | Ethiopia | 0 - 2 | Tanzania |
04/09 | Tanzania | 0 - 0 | Ethiopia |
30/11 | Ethiopia | 1 - 1 | Tanzania |
28/11 | Ethiopia | 1 - 1 | Tanzania |
11/01 | Ethiopia | 2 - 1 | Tanzania |
19/11 | CHDC Congo | 1 - 2 | Ethiopia |
16/11 | Ethiopia | 0 - 2 | Tanzania |
16/10 | Ethiopia | 0 - 3 | Guinea |
12/10 | Guinea | 4 - 1 | Ethiopia |
10/09 | Ethiopia | 0 - 2 | CHDC Congo |
19/11 | Tanzania | 1 - 0 | Guinea |
16/11 | Ethiopia | 0 - 2 | Tanzania |
15/10 | Tanzania | 0 - 2 | CHDC Congo |
10/10 | CHDC Congo | 1 - 0 | Tanzania |
10/09 | Guinea | 1 - 2 | Tanzania |
Châu Á: 0.69*1/2 : 0*-0.88
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ETH khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ETH
Tài xỉu: -0.94*2*0.74
3/5 trận gần đây của ETH có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của TAN cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Thứ 4, ngày 13/11 | |||
20h00 | Namibia | 0 - 0 | Cameroon |
22h59 | Liberia | 1 - 0 | Togo |
Thứ 5, ngày 14/11 | |||
02h00 | Chad | 1 - 1 | Sierra Leone |
20h00 | South Sudan | 3 - 2 | Congo |
20h00 | Equatorial Guinea | 0 - 0 | Algeria |
20h00 | Lesotho | 1 - 0 | CH Trung Phi |
22h00 | Burundi | 0 - 0 | Malawi |
22h59 | Madagascar | 2 - 3 | Tunisia |
22h59 | Niger | 4 - 0 | Sudan |
22h59 | Rwanda | 0 - 1 | Libya |
Thứ 6, ngày 15/11 | |||
02h00 | Benin | 1 - 1 | Nigeria |
02h00 | Burkina Faso | 0 - 1 | Senegal |
20h00 | Botswana | 1 - 1 | Mauritania |
20h00 | Uganda | 0 - 2 | Nam Phi |
22h59 | Mozambique | 0 - 1 | Mali |
22h59 | Zambia | 1 - 0 | B.B.Ngà |
22h59 | Eswatini | 1 - 1 | Guinea Bissau |
22h59 | Cape Verde | 1 - 1 | Ai Cập |
22h59 | Zimbabwe | 1 - 1 | Kenya |
Thứ 7, ngày 16/11 | |||
02h00 | Angola | 1 - 1 | Ghana |
02h00 | Gambia | 1 - 2 | Comoros |
02h00 | Gabon | 1 - 5 | Ma Rốc |
22h59 | Ethiopia | 0 - 2 | Tanzania |
C.Nhật, ngày 17/11 | |||
02h00 | Guinea | 1 - 0 | CHDC Congo |