Ngoại Hạng Anh, vòng 23
FT
(45+3') Emiliano Buendia
90+3'
90+1'
86'
83'
82'
79'
75'
74'
69'
65'
58'
56'
51'
50'
45+3'
45+1'
15(1) | Sút bóng | 8(3) |
9 | Phạt góc | 2 |
14 | Phạm lỗi | 16 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
5 | Thẻ vàng | 4 |
3 | Việt vị | 1 |
49% | Cầm bóng | 51% |
14/01 | Everton | 0 - 0 | Aston Villa |
28/09 | Aston Villa | 1 - 2 | Everton |
20/08 | Aston Villa | 4 - 0 | Everton |
25/02 | Everton | 0 - 2 | Aston Villa |
13/08 | Aston Villa | 2 - 1 | Everton |
04/05 | Luton Town | 1 - 1 | Everton |
27/04 | Everton | 1 - 0 | Brentford |
25/04 | Everton | 2 - 0 | Liverpool |
21/04 | Everton | 2 - 0 | Nottingham Forest |
16/04 | Chelsea | 6 - 0 | Everton |
03/05 | Aston Villa | 2 - 4 | Olympiakos |
28/04 | Aston Villa | 2 - 2 | Chelsea |
21/04 | Aston Villa | 3 - 1 | Bournemouth |
18/04 | Lille | 2 - 1 | Aston Villa |
14/04 | Arsenal | 0 - 2 | Aston Villa |
Châu Á: 1.00*0 : 0*0.88
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên AST khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: AST
Tài xỉu: -0.96*2 1/2*0.84
4/5 trận gần đây của EVE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của AST cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Aston Villa | 35 | 20 | 7 | 8 | 73 | 52 | 12 | 3 | 3 | 45 | 25 | 8 | 4 | 5 | 28 | 27 | 65 | 67 |
15. | Everton | 36 | 12 | 9 | 15 | 38 | 49 | 7 | 4 | 7 | 21 | 18 | 5 | 5 | 8 | 17 | 31 | 23 | 37 |
Thứ 7, ngày 03/02 | |||
19h30 | Everton | 2 - 2 | Tottenham |
22h00 | Brighton | 4 - 1 | Crystal Palace |
22h00 | Burnley | 2 - 2 | Fulham |
22h00 | Newcastle | 4 - 4 | Luton Town |
C.Nhật, ngày 04/02 | |||
00h30 | Sheffield Utd | 0 - 5 | Aston Villa |
21h00 | Man Utd | 3 - 0 | West Ham Utd |
21h00 | Bournemouth | 1 - 1 | Nottingham Forest |
21h00 | Chelsea | 2 - 4 | Wolves |
23h30 | Arsenal | 3 - 1 | Liverpool |
Thứ 3, ngày 06/02 | |||
03h00 | Brentford | 1 - 3 | Man City |