Ngoại Hạng Anh, vòng 9
                        
                                Richarlison (63') 
Tom Davies (03') 
                            
FT
                                (90+1') Emmanuel Dennis
(86') Joshua King
(80') Joshua King
(78') Juraj Kucka
(13') Joshua King
                            
                        
                                            
                                        90+3'
90+1'
                                            Emmanuel Dennis
                                        86'
                                            Joshua King
                                        81'
                                            Joshua King
                                        80'
                                            Joshua King
                                        78'
                                            Juraj Kucka
                                        
 Demarai Gra 
                                        77'
76'
 Jeremy Ngaki 
                                        
                                            
                                        72'
70'
                                            Emmanuel Dennis
                                        64'
 Ismaila Sar 
                                        64'
 Ozan Tufa 
                                        
                                            
                                        63'
 Anthony Gordo 
                                        60'
                                            
                                        54'
44'
                                            William Troost-Ekong
                                        
                                            
                                        17'
13'
                                            Joshua King
                                        
                                            
                                        03'
| 15(4) | Sút bóng | 20(8) | 
| 13 | Phạt góc | 9 | 
| 9 | Phạm lỗi | 13 | 
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | 
| 4 | Thẻ vàng | 3 | 
| 1 | Việt vị | 0 | 
| 50% | Cầm bóng | 50% | 
| 12/05 | Watford | 0 - 0 | Everton | 
| 23/10 | Everton | 2 - 5 | Watford | 
| 01/02 | Watford | 2 - 3 | Everton | 
| 30/10 | Everton | 2 - 0 | Watford | 
| 17/08 | Everton | 1 - 0 | Watford | 
| 04/11 | Sunderland | 1 - 1 | Everton | 
| 26/10 | Everton | 0 - 3 | Tottenham | 
| 18/10 | Man City | 2 - 0 | Everton | 
| 05/10 | Everton | 2 - 1 | Crystal Palace | 
| 30/09 | Everton | 1 - 1 | West Ham Utd | 
| 01/11 | Watford | 3 - 0 | Middlesbrough | 
| 25/10 | Coventry | 3 - 1 | Watford | 
| 23/10 | Watford | 2 - 1 | West Brom | 
| 18/10 | Sheffield Utd | 1 - 0 | Watford | 
| 04/10 | Watford | 2 - 1 | Oxford Utd | 
Châu Á: 0.87*0 : 3/4*-0.97
WAT chơi thiếu tự tin: thua 3/4 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên EVE khi thắng 3 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: EVE
Tài xỉu: -0.97*2 1/2*0.85
3/5 trận gần đây của EVE có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 14. | Everton | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 13 | 2 | 2 | 1 | 5 | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 8 | 6 | 12 | 
| Thứ 7, ngày 25/10 | |||
| 02h00 | Leeds Utd | 2 - 1 | West Ham Utd | 
| 21h00 | Chelsea | 1 - 2 | Sunderland | 
| 21h00 | Newcastle | 2 - 1 | Fulham | 
| 23h30 | Man Utd | 4 - 2 | Brighton | 
| C.Nhật, ngày 26/10 | |||
| 02h00 | Brentford | 3 - 2 | Liverpool | 
| 21h00 | Aston Villa | 1 - 0 | Man City | 
| 21h00 | Arsenal | 1 - 0 | Crystal Palace | 
| 21h00 | Wolves | 2 - 3 | Burnley | 
| 21h00 | Bournemouth | 2 - 0 | Nottingham Forest | 
| 23h30 | Everton | 0 - 3 | Tottenham |