VĐQG Romania, vòng 18
FT
| 05/10 | Rapid Bucuresti | 3 - 1 | Farul Constanta |
| 25/02 | Farul Constanta | 1 - 3 | Rapid Bucuresti |
| 22/10 | Rapid Bucuresti | 5 - 0 | Farul Constanta |
| 24/04 | Farul Constanta | 3 - 1 | Rapid Bucuresti |
| 16/03 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Farul Constanta |
| 31/10 | Botosani | 1 - 1 | Farul Constanta |
| 26/10 | CFR Cluj | 0 - 2 | Farul Constanta |
| 18/10 | Farul Constanta | 0 - 0 | Arges Pitesti |
| 05/10 | Rapid Bucuresti | 3 - 1 | Farul Constanta |
| 28/09 | Farul Constanta | 1 - 1 | Unirea Slobozia |
| 31/10 | CSC Dumbravita | 0 - 4 | Rapid Bucuresti |
| 28/10 | Rapid Bucuresti | 4 - 1 | Unirea Slobozia |
| 20/10 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Rapid Bucuresti |
| 05/10 | Rapid Bucuresti | 3 - 1 | Farul Constanta |
| 28/09 | Petrolul Ploiesti | 0 - 1 | Rapid Bucuresti |
Châu Á: 0.96*0 : 1/2*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RBU khi thắng 4/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RBU
Tài xỉu: 0.88*2*1.00
5 trận gần đây của FCON có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của RBU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 2. | Rapid Bucuresti | 14 | 9 | 4 | 1 | 25 | 10 | 4 | 2 | 1 | 15 | 8 | 5 | 2 | 0 | 10 | 2 | 24 | 31 |
| 6. | Farul Constanta | 14 | 5 | 5 | 4 | 17 | 17 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 3 | 3 | 9 | 11 | 13 | 20 |
| Thứ 7, ngày 29/11 | |||
| 21h00 | Petrolul Ploiesti | vs | FC Metaloglobus |
| 21h00 | Hermannstadt | vs | UTA Arad |
| 21h00 | Arges Pitesti | vs | CFR Cluj |
| 21h00 | Universitaea Cluj | vs | Universitatea Craiova |
| 21h00 | Dinamo Bucuresti | vs | Otelul Galati |
| 21h00 | Unirea Slobozia | vs | Botosani |
| 21h00 | Farul Constanta | vs | Steaua Bucuresti |
| 21h00 | Rapid Bucuresti | vs | FK Csikszereda |