VĐQG Romania, vòng 18
FT
25/02 | Farul Constanta | 1 - 3 | Rapid Bucuresti |
22/10 | Rapid Bucuresti | 5 - 0 | Farul Constanta |
24/04 | Farul Constanta | 3 - 1 | Rapid Bucuresti |
16/03 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Farul Constanta |
21/12 | Farul Constanta | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
10/05 | Farul Constanta | 1 - 2 | UTA Arad |
03/05 | Farul Constanta | 1 - 0 | Gloria Buzau |
28/04 | Petrolul Ploiesti | 0 - 1 | Farul Constanta |
25/04 | CFR Cluj | 4 - 1 | Farul Constanta |
19/04 | Farul Constanta | 1 - 1 | Hermannstadt |
13/05 | Dinamo Bucuresti | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
03/05 | Universitatea Craiova | 1 - 2 | Rapid Bucuresti |
28/04 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
23/04 | Hermannstadt | 2 - 1 | Rapid Bucuresti |
20/04 | Rapid Bucuresti | 0 - 2 | Universitaea Cluj |
Châu Á: 0.96*0 : 1/2*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RBU khi thắng 4/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RBU
Tài xỉu: 0.88*2*1.00
5 trận gần đây của FCON có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của RBU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Rapid Bucuresti | 31 | 11 | 14 | 6 | 38 | 29 | 8 | 6 | 1 | 22 | 10 | 3 | 8 | 5 | 16 | 19 | 32 | 47 |
11. | Farul Constanta | 31 | 8 | 12 | 11 | 29 | 38 | 6 | 5 | 5 | 18 | 19 | 2 | 7 | 6 | 11 | 19 | 18 | 36 |
Thứ 6, ngày 29/11 | |||
22h00 | Botosani | 0 - 0 | Farul Constanta |
Thứ 7, ngày 30/11 | |||
01h45 | Rapid Bucuresti | 1 - 1 | Petrolul Ploiesti |
20h00 | Unirea Slobozia | 1 - 2 | Hermannstadt |
22h30 | Gloria Buzau | 2 - 0 | Politehnica Iasi |
C.Nhật, ngày 01/12 | |||
01h30 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | Sepsi OSK |
Thứ 2, ngày 02/12 | |||
01h30 | Universitatea Craiova | 0 - 2 | CFR Cluj |
22h30 | Universitaea Cluj | 0 - 1 | UTA Arad |
Thứ 3, ngày 03/12 | |||
01h30 | Otelul Galati | 1 - 4 | Steaua Bucuresti |