VĐQG Romania, vòng 18
FT
| 05/10 | Rapid Bucuresti | 3 - 1 | Farul Constanta |
| 25/02 | Farul Constanta | 1 - 3 | Rapid Bucuresti |
| 22/10 | Rapid Bucuresti | 5 - 0 | Farul Constanta |
| 24/04 | Farul Constanta | 3 - 1 | Rapid Bucuresti |
| 16/03 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Farul Constanta |
| 15/12 | Farul Constanta | 1 - 1 | UTA Arad |
| 07/12 | FC Metaloglobus | 2 - 1 | Farul Constanta |
| 03/12 | Farul Constanta | 0 - 0 | Dinamo Bucuresti |
| 01/12 | Farul Constanta | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
| 23/11 | Otelul Galati | 2 - 2 | Farul Constanta |
| 14/12 | Rapid Bucuresti | 0 - 2 | Otelul Galati |
| 09/12 | Botosani | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
| 03/12 | Arges Pitesti | 2 - 1 | Rapid Bucuresti |
| 29/11 | Rapid Bucuresti | 4 - 1 | FK Csikszereda |
| 24/11 | CFR Cluj | 3 - 0 | Rapid Bucuresti |
Châu Á: 0.96*0 : 1/2*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RBU khi thắng 4/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RBU
Tài xỉu: 0.88*2*1.00
5 trận gần đây của FCON có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của RBU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 1. | Rapid Bucuresti | 20 | 11 | 6 | 3 | 33 | 18 | 6 | 2 | 2 | 21 | 11 | 5 | 4 | 1 | 12 | 7 | 30 | 39 |
| 10. | Farul Constanta | 20 | 7 | 7 | 6 | 27 | 24 | 5 | 3 | 2 | 15 | 9 | 2 | 4 | 4 | 12 | 15 | 21 | 28 |
| Thứ 7, ngày 29/11 | |||
| 01h30 | Rapid Bucuresti | 4 - 1 | FK Csikszereda |
| 21h30 | Arges Pitesti | 3 - 0 | CFR Cluj |
| C.Nhật, ngày 30/11 | |||
| 01h45 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | Otelul Galati |
| 20h00 | Hermannstadt | 1 - 2 | UTA Arad |
| 22h30 | Unirea Slobozia | 0 - 1 | Botosani |
| Thứ 2, ngày 01/12 | |||
| 01h30 | Farul Constanta | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
| 21h00 | Petrolul Ploiesti | 4 - 1 | FC Metaloglobus |
| Thứ 3, ngày 02/12 | |||
| 00h00 | Universitaea Cluj | 0 - 0 | Universitatea Craiova |