VĐQG Romania, vòng Playoff 11
FT
16/03 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Farul Constanta |
21/12 | Farul Constanta | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
20/08 | Rapid Bucuresti | 3 - 1 | Farul Constanta |
07/05 | Farul Constanta | 7 - 2 | Rapid Bucuresti |
02/04 | Rapid Bucuresti | 1 - 1 | Farul Constanta |
13/04 | Universitatea Craiova | 1 - 2 | Farul Constanta |
06/04 | Sepsi OSK | 1 - 1 | Farul Constanta |
01/04 | Farul Constanta | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
16/03 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Farul Constanta |
09/03 | Botosani | 0 - 0 | Farul Constanta |
16/04 | Rapid Bucuresti | 0 - 1 | Sepsi OSK |
07/04 | Rapid Bucuresti | 1 - 4 | CFR Cluj |
31/03 | Universitatea Craiova | 2 - 1 | Rapid Bucuresti |
16/03 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Farul Constanta |
10/03 | Rapid Bucuresti | 4 - 0 | Steaua Bucuresti |
Châu Á: 0.77*0 : 1/2*-0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RBU khi thắng 4/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RBU
Tài xỉu: 0.87*2 1/4*0.93
3/5 trận gần đây của FCON có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của RBU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Rapid Bucuresti | 30 | 15 | 10 | 5 | 55 | 32 | 10 | 2 | 3 | 36 | 18 | 5 | 8 | 2 | 19 | 14 | 50 | 55 |
6. | Farul Constanta | 30 | 11 | 10 | 9 | 37 | 38 | 5 | 7 | 3 | 20 | 16 | 6 | 3 | 6 | 17 | 22 | 28 | 43 |
Thứ 7, ngày 04/05 | |||
22h00 | Dinamo Bucuresti | vs | Voluntari |
22h00 | FC U Craiova 1948 | vs | Universitaea Cluj |
22h00 | Otelul Galati | vs | Hermannstadt |
22h00 | Rapid Bucuresti | vs | Universitatea Craiova |
22h00 | CFR Cluj | vs | Sepsi OSK |
22h00 | Steaua Bucuresti | vs | Farul Constanta |
22h00 | Petrolul Ploiesti | vs | Botosani |
22h00 | Politehnica Iasi | vs | UTA Arad |