VĐQG Romania, vòng 9
FT
01/04 | Farul Constanta | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
06/02 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | Farul Constanta |
18/09 | Farul Constanta | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
22/05 | Farul Constanta | 3 - 2 | Steaua Bucuresti |
18/04 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | Farul Constanta |
24/04 | Farul Constanta | 3 - 1 | Rapid Bucuresti |
20/04 | Farul Constanta | 5 - 1 | CFR Cluj |
13/04 | Universitatea Craiova | 1 - 2 | Farul Constanta |
06/04 | Sepsi OSK | 1 - 1 | Farul Constanta |
01/04 | Farul Constanta | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
25/04 | Sepsi OSK | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
21/04 | Steaua Bucuresti | 2 - 2 | Rapid Bucuresti |
15/04 | CFR Cluj | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
08/04 | Steaua Bucuresti | 2 - 0 | Universitatea Craiova |
01/04 | Farul Constanta | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
Châu Á: -0.85*0 : 0*0.65
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SBU khi thắng 4/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SBU
Tài xỉu: 0.80*2 1/2*1.00
3/5 trận gần đây của FCON có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SBU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Steaua Bucuresti | 30 | 19 | 7 | 4 | 53 | 28 | 10 | 3 | 2 | 26 | 12 | 9 | 4 | 2 | 27 | 16 | 49 | 64 |
6. | Farul Constanta | 30 | 11 | 10 | 9 | 37 | 38 | 5 | 7 | 3 | 20 | 16 | 6 | 3 | 6 | 17 | 22 | 28 | 43 |
Thứ 6, ngày 15/09 | |||
22h30 | UTA Arad | 0 - 1 | Universitaea Cluj |
Thứ 7, ngày 16/09 | |||
01h30 | Dinamo Bucuresti | 0 - 1 | FC U Craiova 1948 |
C.Nhật, ngày 17/09 | |||
01h30 | Universitatea Craiova | 2 - 1 | Sepsi OSK |
21h00 | Hermannstadt | 3 - 1 | Voluntari |
23h15 | Otelul Galati | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
Thứ 2, ngày 18/09 | |||
01h45 | Farul Constanta | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
22h30 | Politehnica Iasi | 1 - 1 | Botosani |
Thứ 3, ngày 19/09 | |||
01h30 | CFR Cluj | 1 - 0 | Petrolul Ploiesti |