TRỰC TIẾP FC GIFU VS FUJIEDA MYFC
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
14/09 |
FC Gifu |
0 - 3
|
Fujieda MYFC |
04/05 |
Fujieda MYFC |
4 - 3
|
FC Gifu |
28/11 |
FC Gifu |
0 - 0
|
Fujieda MYFC |
21/03 |
Fujieda MYFC |
1 - 3
|
FC Gifu |
21/11 |
FC Gifu |
2 - 1
|
Fujieda MYFC |
- PHONG ĐỘ FC GIFU
03/05 |
Nagano Parceiro |
2 - 1
|
FC Gifu |
28/04 |
Zweigen Kan. |
0 - 0
|
FC Gifu |
14/04 |
FC Gifu |
1 - 2
|
Tegevajaro Miyazaki |
10/04 |
FC Gifu |
1 - 1
|
Kataller Toyama |
06/04 |
Sagamihara |
1 - 1
|
FC Gifu |
- PHONG ĐỘ FUJIEDA MYFC
03/05 |
Fujieda MYFC |
2 - 1
|
Thespa Kusatsu |
27/04 |
Mito Hollyhock |
2 - 3
|
Fujieda MYFC |
20/04 |
Fujieda MYFC |
0 - 1
|
Tokushima Vortis |
14/04 |
Yokohama FC |
2 - 0
|
Fujieda MYFC |
07/04 |
Fujieda MYFC |
1 - 1
|
Vegalta Sendai |
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
5.
|
FC Gifu
|
12
|
5
|
4
|
3
|
19
|
13
|
3
|
1
|
1
|
13
|
8
|
2
|
3
|
2
|
6
|
5
|
16
|
19
|