Hạng 2 Nhật Bản, vòng 5
K. Furuhashi (51')
FT
(41') S. Nishikawa
07/09 | FC Gifu | 0 - 0 | Tochigi SC |
28/04 | Tochigi SC | 1 - 1 | FC Gifu |
04/08 | Tochigi SC | 4 - 1 | FC Gifu |
21/03 | FC Gifu | 1 - 1 | Tochigi SC |
23/08 | Tochigi SC | 0 - 1 | FC Gifu |
03/05 | Nagano Parceiro | 2 - 1 | FC Gifu |
28/04 | Zweigen Kan. | 0 - 0 | FC Gifu |
14/04 | FC Gifu | 1 - 2 | Tegevajaro Miyazaki |
10/04 | FC Gifu | 1 - 1 | Kataller Toyama |
06/04 | Sagamihara | 1 - 1 | FC Gifu |
03/05 | Shimizu S-Pulse | 4 - 1 | Tochigi SC |
28/04 | Tochigi SC | 0 - 1 | Iwaki FC |
21/04 | Kagoshima | 2 - 1 | Tochigi SC |
13/04 | Mito Hollyhock | 2 - 2 | Tochigi SC |
07/04 | Tochigi SC | 0 - 0 | Renofa Yamaguchi |
Châu Á: 0.82*0 : 0*-0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên TOC khi thắng 7/13 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: TOC
Tài xỉu: 0.94*2 1/4*0.94
3/5 trận gần đây của GIFU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của TOC cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
18. | Tochigi SC | 13 | 3 | 3 | 7 | 11 | 29 | 2 | 2 | 2 | 5 | 6 | 1 | 1 | 5 | 6 | 23 | 4 | 12 |
Thứ 4, ngày 20/03 | |||
12h00 | Blaublitz Akita | 3 - 0 | Tochigi SC |
12h00 | Vegalta Sendai | 0 - 0 | Roas. Kumamoto |
12h00 | Okayama | 1 - 0 | Mito Hollyhock |
12h00 | Ventforet Kofu | 1 - 1 | Iwaki FC |
12h00 | Oita Trinita | 3 - 0 | Kagoshima |
12h00 | Montedio Yama. | 0 - 1 | Fujieda MYFC |
12h00 | JEF United Chiba | 1 - 3 | Shimizu S-Pulse |
12h00 | Yokohama FC | 1 - 0 | Thespa Kusatsu |
13h00 | Ehime FC | 1 - 2 | V-Varen Nagasaki |
13h50 | Tokushima Vortis | 1 - 2 | Renofa Yamaguchi |