VĐQG Đức, vòng 1
Dominick Drexler (86')
Sebastian Andersson (22')
FT
(90+2') Andrej Kramaric
(PEN 45+3') Andrej Kramaric
(03') Andrej Kramaric
90+5'
90+5'
90+2'
90'
90'
89'
86'
86'
85'
76'
76'
71'
71'
69'
62'
45+5'
45+3'
45'
33'
22'
03'
13(6) | Sút bóng | 13(7) |
1 | Phạt góc | 6 |
12 | Phạm lỗi | 13 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 2 |
48% | Cầm bóng | 52% |
11/02 | Hoffenheim | 1 - 1 | FC Koln |
16/09 | FC Koln | 1 - 3 | Hoffenheim |
22/04 | Hoffenheim | 1 - 3 | FC Koln |
31/10 | FC Koln | 1 - 1 | Hoffenheim |
06/03 | FC Koln | 0 - 1 | Hoffenheim |
28/04 | Mainz | 1 - 1 | FC Koln |
20/04 | FC Koln | 0 - 2 | Darmstadt |
13/04 | Bayern Munich | 2 - 0 | FC Koln |
06/04 | FC Koln | 2 - 1 | Bochum |
31/03 | Augsburg | 1 - 1 | FC Koln |
27/04 | Bochum | 3 - 2 | Hoffenheim |
20/04 | Hoffenheim | 4 - 3 | M.gladbach |
13/04 | Mainz | 4 - 1 | Hoffenheim |
07/04 | Hoffenheim | 3 - 1 | Augsburg |
30/03 | B.Leverkusen | 2 - 1 | Hoffenheim |
Châu Á: 0.92*0 : 0*0.98
HOF thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất). Lịch sử đối đầu gọi tên HOF khi thắng 4 trận đối đầu vừa qua.Dự đoán: HOF
Tài xỉu: -0.98*3*0.88
3/5 trận gần đây của KOL có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của HOF cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
9. | Hoffenheim | 31 | 11 | 6 | 14 | 55 | 63 | 5 | 4 | 6 | 26 | 28 | 6 | 2 | 8 | 29 | 35 | 41 | 39 |
17. | FC Koln | 31 | 4 | 11 | 16 | 24 | 54 | 3 | 3 | 9 | 12 | 26 | 1 | 8 | 7 | 12 | 28 | 8 | 23 |
Thứ 7, ngày 19/08 | |||
01h30 | Wer.Bremen | 0 - 4 | Bayern Munich |
20h30 | Wolfsburg | 2 - 0 | Heidenheim |
20h30 | B.Leverkusen | 3 - 2 | Leipzig |
20h30 | Hoffenheim | 1 - 2 | Freiburg |
20h30 | Stuttgart | 5 - 0 | Bochum |
20h30 | Augsburg | 4 - 4 | M.gladbach |
23h30 | B.Dortmund | 1 - 0 | FC Koln |
C.Nhật, ngày 20/08 | |||
20h30 | Union Berlin | 4 - 1 | Mainz |
22h30 | Ein.Frankfurt | 1 - 0 | Darmstadt |