Hạng 2 Pháp, vòng 18
FT
11/01 | FC Martigues | 0 - 1 | Clermont |
26/10 | Clermont | 0 - 1 | FC Martigues |
10/05 | Lorient | 5 - 1 | FC Martigues |
03/05 | FC Martigues | 1 - 1 | Paris FC |
26/04 | Guingamp | 2 - 1 | FC Martigues |
19/04 | Caen | 0 - 3 | FC Martigues |
12/04 | FC Martigues | 1 - 4 | Metz |
21/05 | Boulogne | 1 - 3 | Clermont |
10/05 | Rodez | 1 - 1 | Clermont |
03/05 | Clermont | 3 - 2 | Annecy FC |
26/04 | Red Star 93 | 1 - 1 | Clermont |
19/04 | Clermont | 0 - 2 | Troyes |
Châu Á: -0.95*1/2 : 0*0.77
MART thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên CLE khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CLE
Tài xỉu: 0.77*2 1/4*-0.97
5 trận gần đây của CLE có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 2/3 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
16. | Clermont | 34 | 7 | 12 | 15 | 30 | 46 | 3 | 8 | 6 | 17 | 19 | 4 | 4 | 9 | 13 | 27 | 15 | 33 |
17. | FC Martigues | 34 | 9 | 5 | 20 | 29 | 56 | 3 | 3 | 11 | 13 | 27 | 6 | 2 | 9 | 16 | 29 | 9 | 32 |
Thứ 7, ngày 11/01 | |||
02h00 | FC Martigues | 0 - 1 | Clermont |
02h00 | Pau FC | 1 - 1 | Dunkerque |
02h00 | Stade Lavallois | 1 - 1 | Red Star 93 |
02h00 | Rodez | 2 - 1 | Troyes |
02h00 | Annecy FC | 1 - 4 | Guingamp |
20h00 | SC Bastia | 4 - 0 | Ajaccio |
20h00 | Paris FC | 1 - 0 | Amiens |
20h00 | Caen | 0 - 1 | Grenoble |
C.Nhật, ngày 12/01 | |||
02h00 | Lorient | 0 - 0 | Metz |