Hạng 2 Pháp, vòng 12
FT
15/02 | Red Star 93 | 1 - 0 | FC Martigues |
02/11 | FC Martigues | 0 - 1 | Red Star 93 |
10/02 | Red Star 93 | 2 - 0 | FC Martigues |
05/09 | FC Martigues | 0 - 1 | Red Star 93 |
07/03 | FC Martigues | 0 - 2 | Red Star 93 |
10/05 | Lorient | 5 - 1 | FC Martigues |
03/05 | FC Martigues | 1 - 1 | Paris FC |
26/04 | Guingamp | 2 - 1 | FC Martigues |
19/04 | Caen | 0 - 3 | FC Martigues |
12/04 | FC Martigues | 1 - 4 | Metz |
10/05 | Red Star 93 | 1 - 1 | Dunkerque |
03/05 | Caen | 1 - 1 | Red Star 93 |
26/04 | Red Star 93 | 1 - 1 | Clermont |
20/04 | Metz | 2 - 2 | Red Star 93 |
12/04 | Red Star 93 | 0 - 1 | Annecy FC |
Châu Á: 0.87*1/4 : 0*0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RS93 khi thắng 5/6 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: RS93
Tài xỉu: 0.88*2 1/4*0.92
4/5 trận gần đây của MART có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của RS93 cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
15. | Red Star 93 | 34 | 9 | 11 | 14 | 37 | 51 | 6 | 5 | 6 | 19 | 22 | 3 | 6 | 8 | 18 | 29 | 23 | 38 |
17. | FC Martigues | 34 | 9 | 5 | 20 | 29 | 56 | 3 | 3 | 11 | 13 | 27 | 6 | 2 | 9 | 16 | 29 | 9 | 32 |
Thứ 7, ngày 02/11 | |||
02h00 | Paris FC | 3 - 3 | Rodez |
02h00 | Annecy FC | 2 - 0 | Pau FC |
02h00 | Dunkerque | 3 - 1 | Amiens |
02h00 | Troyes | 0 - 0 | Stade Lavallois |
02h00 | Clermont | 2 - 1 | Lorient |
02h00 | FC Martigues | 0 - 1 | Red Star 93 |
20h00 | Caen | 2 - 0 | SC Bastia |
C.Nhật, ngày 03/11 | |||
02h00 | Guingamp | 3 - 0 | Grenoble |
Thứ 3, ngày 05/11 | |||
02h45 | Ajaccio | 0 - 1 | Metz |