VĐQG Georgia, vòng 21
FT
06/10 | FC Rustavi | 0 - 3 | FC Iberia 1999 |
03/07 | FC Iberia 1999 | 2 - 2 | FC Rustavi |
11/05 | FC Rustavi | 3 - 1 | FC Iberia 1999 |
10/03 | FC Iberia 1999 | 2 - 1 | FC Rustavi |
03/11 | FC Iberia 1999 | 2 - 1 | FC Rustavi |
05/12 | FC Telavi | 1 - 0 | FC Rustavi |
30/11 | FC Rustavi | 2 - 2 | Dila Gori |
24/11 | Dinamo Batumi | 2 - 1 | FC Rustavi |
09/11 | FC Rustavi | 0 - 2 | Dinamo Tbilisi |
02/11 | Sioni Bolnisi | 2 - 1 | FC Rustavi |
02/05 | Samtredia | 0 - 3 | FC Iberia 1999 |
27/04 | FC Iberia 1999 | 3 - 3 | Torpedo Kut. |
19/04 | FC Telavi | 0 - 3 | FC Iberia 1999 |
15/04 | Samgurali Tskh. | 2 - 3 | FC Iberia 1999 |
11/04 | FC Iberia 1999 | 3 - 1 | Gagra Tbilisi |
Dự đoán: SABURT
3/5 trận gần đây của RUFC có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SABURT cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | FC Iberia 1999 | 12 | 9 | 2 | 1 | 28 | 14 | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 8 | 27 | 29 |