VĐQG Macedonia, vòng 19
FT
17/03 | Rabotnicki | 1 - 2 | FC Struga |
18/02 | Rabotnicki | 0 - 0 | FC Struga |
24/09 | FC Struga | 1 - 0 | Rabotnicki |
18/03 | Rabotnicki | 0 - 1 | FC Struga |
06/11 | Rabotnicki | 1 - 1 | FC Struga |
04/05 | FC Struga | 1 - 0 | Gostivari |
01/05 | Tikves Kavadarci | 3 - 2 | FC Struga |
28/04 | FC Struga | 2 - 3 | Sileks Kratovo |
21/04 | Makedonija | 0 - 1 | FC Struga |
14/04 | FC Struga | 2 - 2 | Bregalnica Stip |
04/05 | Rabotnicki | 3 - 1 | Tikves Kavadarci |
01/05 | Sileks Kratovo | 0 - 1 | Rabotnicki |
28/04 | Rabotnicki | 1 - 1 | Makedonija |
20/04 | Bregalnica Stip | 0 - 1 | Rabotnicki |
14/04 | Rabotnicki | 2 - 0 | Vardar |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên FCST khi thắng 2/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: FCST
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của FCST có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của RABO cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | FC Struga | 29 | 18 | 4 | 7 | 52 | 30 | 11 | 2 | 2 | 32 | 15 | 7 | 2 | 5 | 20 | 15 | 45 | 58 |
5. | Rabotnicki | 32 | 12 | 5 | 15 | 29 | 33 | 9 | 3 | 3 | 19 | 8 | 3 | 2 | 12 | 10 | 25 | 14 | 41 |