VĐQG Hungary, vòng 1
FT
12/05 | Diosgyori | 2 - 0 | Ferencvaros |
10/04 | Ferencvaros | 2 - 1 | Diosgyori |
04/04 | Diosgyori | 0 - 2 | Ferencvaros |
22/10 | Diosgyori | 1 - 2 | Ferencvaros |
03/03 | Ferencvaros | 1 - 0 | Diosgyori |
16/05 | Paksi | 0 - 0 | Ferencvaros |
12/05 | Diosgyori | 2 - 0 | Ferencvaros |
05/05 | Ferencvaros | 5 - 1 | Debreceni |
28/04 | MTK Budapest | 1 - 2 | Ferencvaros |
25/04 | Nyiregyhaza | 1 - 2 | Ferencvaros |
18/05 | MOL Fehervar FC | 0 - 0 | Diosgyori |
12/05 | Diosgyori | 2 - 0 | Ferencvaros |
05/05 | Ujpest | 7 - 0 | Diosgyori |
27/04 | Diosgyori | 0 - 0 | Kecskemeti |
21/04 | Diosgyori | 5 - 3 | Debreceni |
Châu Á: 0.74*0 : 1 1/4*-0.89
DIO thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên FERE khi thắng 11/21 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: FERE
Tài xỉu: 0.76*2 3/4*-0.93
3/5 trận gần đây của FERE có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Ferencvaros | 32 | 22 | 5 | 5 | 78 | 30 | 10 | 4 | 2 | 33 | 10 | 12 | 1 | 3 | 45 | 20 | 73 | 71 |
6. | Diosgyori | 33 | 12 | 9 | 12 | 50 | 56 | 8 | 5 | 4 | 31 | 20 | 4 | 4 | 8 | 19 | 36 | 38 | 45 |