VĐQG Latvia, vòng 19
FT
21/06 | FK Liepaja | 1 - 0 | METTA/LU Riga |
02/05 | METTA/LU Riga | 2 - 4 | FK Liepaja |
07/03 | FK Liepaja | 4 - 0 | METTA/LU Riga |
15/09 | METTA/LU Riga | 1 - 2 | FK Liepaja |
25/06 | FK Liepaja | 1 - 5 | METTA/LU Riga |
16/08 | BFC Daugavpils | 1 - 2 | FK Liepaja |
09/08 | FK Liepaja | 2 - 1 | BFC Daugavpils |
02/08 | Jelgava | 1 - 2 | FK Liepaja |
27/07 | FK Liepaja | 2 - 0 | FK Auda |
19/07 | FK Liepaja | 2 - 3 | Riga FC |
09/08 | METTA/LU Riga | 2 - 2 | Jelgava |
04/08 | FK Auda | 0 - 1 | METTA/LU Riga |
27/07 | Riga FC | 3 - 2 | METTA/LU Riga |
19/07 | METTA/LU Riga | 0 - 4 | Rigas Futbola Skola |
06/07 | Grobiņas SC/LFS | 0 - 1 | METTA/LU Riga |
Châu Á: 0.81*0 : 1 1/4*-0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên FKLI khi thắng 22/34 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: FKLI
Tài xỉu: 0.97*2 3/4*0.83
4/5 trận gần đây của MRIG có từ 3 bàn trở lên. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | FK Liepaja | 26 | 13 | 5 | 8 | 44 | 37 | 8 | 4 | 2 | 25 | 13 | 5 | 1 | 6 | 19 | 24 | 36 | 44 |
9. | METTA/LU Riga | 26 | 5 | 6 | 15 | 24 | 52 | 2 | 4 | 6 | 12 | 24 | 3 | 2 | 9 | 12 | 28 | 9 | 21 |
Thứ 5, ngày 19/06 | |||
00h00 | Riga FC | 3 - 1 | Rigas Futbola Skola |
Thứ 7, ngày 21/06 | |||
20h00 | BFC Daugavpils | 1 - 2 | FK Tukums 2000 |
22h00 | FK Liepaja | 1 - 0 | METTA/LU Riga |
C.Nhật, ngày 22/06 | |||
20h00 | Jelgava | 0 - 1 | Grobiņas SC/LFS |
22h00 | Riga FC | 2 - 0 | Supernova Riga |
Thứ 2, ngày 23/06 | |||
00h00 | Rigas Futbola Skola | 1 - 0 | FK Auda |