VĐQG Latvia, vòng 14
FT
28/07 | FK Liepaja | 0 - 0 | Valmiera / BSS |
24/05 | FK Liepaja | 0 - 3 | Valmiera / BSS |
14/04 | Valmiera / BSS | 0 - 1 | FK Liepaja |
17/09 | FK Liepaja | 1 - 4 | Valmiera / BSS |
29/06 | Valmiera / BSS | 1 - 1 | FK Liepaja |
05/10 | FK Liepaja | 2 - 1 | FK Auda |
29/09 | Riga FC | 1 - 0 | FK Liepaja |
25/09 | FK Auda | 3 - 0 | FK Liepaja |
21/09 | Rigas Futbola Skola | 2 - 0 | FK Liepaja |
15/09 | METTA/LU Riga | 1 - 2 | FK Liepaja |
04/10 | Grobinas | 1 - 4 | Valmiera / BSS |
28/09 | Valmiera / BSS | 2 - 3 | FK Auda |
19/09 | Riga FC | 1 - 0 | Valmiera / BSS |
13/09 | Valmiera / BSS | 1 - 2 | Rigas Futbola Skola |
31/08 | Valmiera / BSS | 4 - 0 | METTA/LU Riga |
Dự đoán: FKLI
3/5 trận gần đây của FKLI có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng đã được ghi.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Valmiera / BSS | 32 | 18 | 6 | 8 | 67 | 30 | 8 | 3 | 4 | 33 | 14 | 10 | 3 | 4 | 34 | 16 | 59 | 60 |
7. | FK Liepaja | 32 | 8 | 7 | 17 | 28 | 50 | 5 | 3 | 9 | 17 | 27 | 3 | 4 | 8 | 11 | 23 | 11 | 31 |