 
         
         
    VĐQG Đức, vòng 15
 
                        
                                Nico Schlotterbeck (21') 
                            
FT
                                (90+4') Chris Richards
(03') David Raum
                            
 
                         
                                            
                                        90+6'
90+4'
 Chris Richards
                                            Chris Richards
                                         
                                            
                                        90+3'
89'
 Diadie Samasseko
 Diadie Samasseko  
                                        89'
 Ihlas Bebo
 Ihlas Bebo  
                                         
                                            
                                        87'
 Vincenzo Grif
 Vincenzo Grif  
                                        84'
80'
 Kevin Vogt
                                            Kevin Vogt
                                         Kevin Schad
 Kevin Schad  
                                        76'
 Nico Schlotterbeck  (chấn thương)
 Nico Schlotterbeck  (chấn thương)  
                                        76'
 Maximilian Eggestei
 Maximilian Eggestei  
                                        76'
68'
 Andrej Kramari
 Andrej Kramari  
                                        68'
 Kevin Akpogum
 Kevin Akpogum  
                                        61'
 Kevin Akpoguma
                                            Kevin Akpoguma
                                        56'
 Munas Dabbu
 Munas Dabbu  
                                         Ermedin Demirovi
 Ermedin Demirovi  
                                        45'
38'
 Stefan Posch
                                            Stefan Posch
                                         
                                            
                                        21'
 
                                            
                                        16'
03'
 David Raum
                                            David Raum
                                        | 14(6) | Sút bóng | 14(8) | 
| 6 | Phạt góc | 7 | 
| 13 | Phạm lỗi | 9 | 
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | 
| 4 | Thẻ vàng | 3 | 
| 4 | Việt vị | 0 | 
| 45% | Cầm bóng | 55% | 
| 28/09 | Freiburg | 1 - 1 | Hoffenheim | 
| 19/04 | Freiburg | 3 - 2 | Hoffenheim | 
| 08/12 | Hoffenheim | 1 - 1 | Freiburg | 
| 20/01 | Freiburg | 3 - 2 | Hoffenheim | 
| 19/08 | Hoffenheim | 1 - 2 | Freiburg | 
| 30/10 | Fort.Dusseldorf | 1 - 3 | Freiburg | 
| 26/10 | B.Leverkusen | 2 - 0 | Freiburg | 
| 24/10 | Freiburg | 2 - 0 | Utrecht | 
| 19/10 | Freiburg | 2 - 2 | Ein.Frankfurt | 
| 09/10 | Freiburg | 7 - 0 | Karlsruher | 
| 29/10 | St. Pauli | 1 - 1 | Hoffenheim | 
| 25/10 | Hoffenheim | 3 - 1 | Heidenheim | 
| 19/10 | St. Pauli | 0 - 3 | Hoffenheim | 
| 04/10 | Hoffenheim | 0 - 1 | FC Koln | 
| 28/09 | Freiburg | 1 - 1 | Hoffenheim | 
Châu Á: -0.94*0 : 1/4*0.82
FRE đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, HOF thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: HOF
Tài xỉu: -0.96*3*0.84
4/5 trận gần đây của FRE có từ 3 bàn trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 7. | Hoffenheim | 8 | 4 | 1 | 3 | 15 | 13 | 1 | 0 | 3 | 5 | 9 | 3 | 1 | 0 | 10 | 4 | 12 | 13 | 
| 11. | Freiburg | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 13 | 1 | 2 | 1 | 7 | 7 | 1 | 1 | 2 | 4 | 6 | 8 | 9 |