VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ, vòng 11
FT
17/03 | Kasimpasa | 3 - 4 | Galatasaray |
04/11 | Galatasaray | 2 - 1 | Kasimpasa |
11/03 | Galatasaray | 1 - 0 | Kasimpasa |
12/09 | Kasimpasa | 2 - 3 | Galatasaray |
25/07 | Galatasaray | 2 - 1 | Kasimpasa |
27/04 | Adana Demirspor | 0 - 3 | Galatasaray |
21/04 | Galatasaray | 4 - 1 | Pendikspor |
16/04 | Alanyaspor | 0 - 4 | Galatasaray |
08/04 | Galatasaray | 3 - 0 | Fenerbahce |
03/04 | Galatasaray | 1 - 0 | Hatayspor |
21/04 | Gaziantep B.B | 2 - 0 | Kasimpasa |
13/04 | Kasimpasa | 0 - 2 | Konyaspor |
04/04 | Kayserispor | 0 - 2 | Kasimpasa |
17/03 | Kasimpasa | 3 - 4 | Galatasaray |
10/03 | Istanbulspor AS | 1 - 2 | Kasimpasa |
Châu Á: 0.84*0 : 2*-0.96
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GAL khi thắng 19/31 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GAL
Tài xỉu: 0.89*3 3/4*0.98
3/5 trận gần đây của GAL có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của KASI cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Galatasaray | 34 | 30 | 3 | 1 | 80 | 21 | 17 | 0 | 0 | 45 | 13 | 13 | 3 | 1 | 35 | 8 | 79 | 93 |
6. | Kasimpasa | 34 | 14 | 7 | 13 | 56 | 59 | 7 | 4 | 6 | 29 | 31 | 7 | 3 | 7 | 27 | 28 | 43 | 49 |
Thứ 7, ngày 04/11 | |||
00h00 | Galatasaray | 2 - 1 | Kasimpasa |
17h30 | Istanbulspor AS | 2 - 4 | Pendikspor |
20h00 | Samsunspor | 2 - 1 | Hatayspor |
22h59 | Fenerbahce | 2 - 3 | Trabzonspor |
C.Nhật, ngày 05/11 | |||
17h30 | Sivasspor | 1 - 1 | Adana Demirspor |
20h00 | Konyaspor | 1 - 1 | Fatih Karagumruk |
20h00 | Istanbul BB | 3 - 3 | Ankaragucu |
22h59 | Antalyaspor | 3 - 2 | Besiktas |
Thứ 3, ngày 07/11 | |||
00h00 | Kayserispor | 1 - 0 | Alanyaspor |
00h00 | Gaziantep B.B | 2 - 0 | Rizespor |