VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ, vòng 25
FT
28/07 | Besiktas | 2 - 0 | Genclerbirligi |
15/02 | Genclerbirligi | 0 - 3 | Besiktas |
04/10 | Besiktas | 0 - 1 | Genclerbirligi |
26/07 | Genclerbirligi | 0 - 3 | Besiktas |
28/12 | Besiktas | 4 - 1 | Genclerbirligi |
10/05 | Malatyaspor | 0 - 5 | Genclerbirligi |
04/05 | Genclerbirligi | 1 - 0 | Sakaryaspor |
27/04 | Adanaspor | 0 - 5 | Genclerbirligi |
20/04 | Genclerbirligi | 1 - 1 | Bandirmaspor |
13/04 | Fatih Karagumruk | 0 - 0 | Genclerbirligi |
01/06 | Bodrumspor SK | 0 - 4 | Besiktas |
25/05 | Besiktas | 1 - 2 | Rizespor |
18/05 | Alanyaspor | 1 - 1 | Besiktas |
11/05 | Besiktas | 4 - 1 | Adana Demirspor |
04/05 | Fenerbahce | 0 - 1 | Besiktas |
Châu Á: 0.87*1 1/4 : 0*-0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BES khi thắng 17/28 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BES
Tài xỉu: 0.97*3*0.89
3/5 trận gần đây của BES có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Besiktas | 36 | 17 | 11 | 8 | 59 | 36 | 11 | 2 | 5 | 34 | 22 | 6 | 9 | 3 | 25 | 14 | 51 | 62 |
Thứ 7, ngày 22/02 | |||
00h00 | Eyupspor | 1 - 3 | Besiktas |
00h00 | Bodrumspor SK | 1 - 0 | Hatayspor |
17h30 | Sivasspor | 1 - 1 | Konyaspor |
20h00 | Antalyaspor | 2 - 1 | Kasimpasa |
22h59 | Samsunspor | 2 - 3 | Rizespor |
C.Nhật, ngày 23/02 | |||
17h30 | Kayserispor | 1 - 0 | Goztepe |
20h00 | Alanyaspor | 3 - 2 | Adana Demirspor |
22h59 | Trabzonspor | 3 - 2 | Gaziantep B.B |
Thứ 3, ngày 25/02 | |||
00h00 | Galatasaray | 0 - 0 | Fenerbahce |