Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ, vòng 11
FT
01/11 | Genclerbirligi | 1 - 3 | Manisa FK |
22/01 | Manisa FK | 3 - 1 | Genclerbirligi |
29/08 | Genclerbirligi | 0 - 3 | Manisa FK |
18/03 | Genclerbirligi | 0 - 1 | Samsunspor |
09/03 | Genclerbirligi | 0 - 0 | Denizlispor |
04/03 | Tuzlaspor | 1 - 0 | Genclerbirligi |
05/02 | Genclerbirligi | 1 - 0 | Goztepe |
28/01 | Pendikspor | 0 - 1 | Genclerbirligi |
19/03 | Manisa FK | 0 - 1 | Eyupspor |
08/03 | Manisa FK | 2 - 1 | Bodrumspor SK |
05/03 | Malatyaspor | 0 - 3 | Manisa FK |
05/02 | Manisa FK | 1 - 1 | Samsunspor |
29/01 | Denizlispor | 1 - 1 | Manisa FK |
Châu Á: 0.75*1/4 : 0*-0.92
GENC thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên MAFK khi thắng 2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MAFK
Tài xỉu: 0.97*2 1/2*0.85
3/5 trận gần đây của GENC có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MAFK cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
10. | Manisa FK | 24 | 9 | 9 | 6 | 31 | 28 | 5 | 6 | 2 | 17 | 14 | 4 | 3 | 4 | 14 | 14 | 25 | 36 |
19. | Genclerbirligi | 25 | 4 | 5 | 16 | 26 | 43 | 2 | 2 | 9 | 16 | 26 | 2 | 3 | 7 | 10 | 17 | 10 | 17 |
Thứ 7, ngày 29/10 | |||
00h00 | Altinordu SK | 0 - 3 | Malatyaspor |
17h30 | Bandirmaspor | 1 - 1 | Rizespor |
17h30 | Pendikspor | 0 - 2 | Samsunspor |
20h00 | Sakaryaspor | 1 - 2 | Altay |
22h59 | Goztepe | 5 - 0 | Denizlispor |
C.Nhật, ngày 30/10 | |||
17h30 | Tuzlaspor | 1 - 3 | Keciorengucu |
20h00 | Erzurumspor FK | 0 - 1 | Eyupspor |
22h59 | Boluspor | 1 - 0 | Adanaspor |
Thứ 3, ngày 01/11 | |||
00h00 | Genclerbirligi | 1 - 3 | Manisa FK |