Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ, vòng 11
FT
01/03 | Genclerbirligi | 3 - 0 | Manisa FK |
06/10 | Manisa FK | 1 - 0 | Genclerbirligi |
25/02 | Manisa FK | 1 - 1 | Genclerbirligi |
30/09 | Genclerbirligi | 1 - 1 | Manisa FK |
02/04 | Manisa FK | 2 - 1 | Genclerbirligi |
10/05 | Malatyaspor | 0 - 5 | Genclerbirligi |
04/05 | Genclerbirligi | 1 - 0 | Sakaryaspor |
27/04 | Adanaspor | 0 - 5 | Genclerbirligi |
20/04 | Genclerbirligi | 1 - 1 | Bandirmaspor |
13/04 | Fatih Karagumruk | 0 - 0 | Genclerbirligi |
10/05 | Umraniyespor | 0 - 1 | Manisa FK |
04/05 | Manisa FK | 1 - 1 | Bandirmaspor |
27/04 | Sanliurfaspor | 1 - 3 | Manisa FK |
19/04 | Manisa FK | 2 - 1 | Ankaragucu |
13/04 | Corum FK | 3 - 2 | Manisa FK |
Châu Á: 0.75*1/4 : 0*-0.92
GENC thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên MAFK khi thắng 2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MAFK
Tài xỉu: 0.97*2 1/2*0.85
3/5 trận gần đây của GENC có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MAFK cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Genclerbirligi | 38 | 19 | 11 | 8 | 57 | 34 | 12 | 4 | 3 | 26 | 11 | 7 | 7 | 5 | 31 | 23 | 49 | 68 |
16. | Manisa FK | 38 | 14 | 6 | 18 | 50 | 52 | 6 | 5 | 8 | 22 | 23 | 8 | 1 | 10 | 28 | 29 | 32 | 48 |
Thứ 7, ngày 02/11 | |||
00h00 | Boluspor | 3 - 0 | Umraniyespor |
17h30 | Keciorengucu | 2 - 3 | Corum FK |
20h00 | Erokspor | 1 - 1 | Sanliurfaspor |
20h00 | Adanaspor | 0 - 1 | Bandirmaspor |
22h59 | Kocaelispor | 2 - 1 | Fatih Karagumruk |
C.Nhật, ngày 03/11 | |||
17h30 | Malatyaspor | 0 - 2 | Sakaryaspor |
20h00 | Erzurumspor FK | 2 - 0 | Amedspor |
22h59 | Igdir | 1 - 0 | Ankaragucu |
Thứ 3, ngày 05/11 | |||
00h00 | Genclerbirligi | 2 - 1 | Istanbulspor AS |
00h00 | Pendikspor | 1 - 0 | Manisa FK |