VĐQG Bỉ, vòng 12
FT
14/04 | Genk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
20/01 | Genk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
13/08 | Cercle Brugge | 0 - 1 | Genk |
18/03 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Genk |
20/08 | Genk | 2 - 1 | Cercle Brugge |
28/04 | Genk | 0 - 3 | Club Brugge |
25/04 | Club Brugge | 4 - 0 | Genk |
21/04 | Genk | 2 - 1 | Anderlecht |
14/04 | Genk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
07/04 | Antwerpen | 0 - 1 | Genk |
28/04 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Anderlecht |
25/04 | Anderlecht | 3 - 0 | Cercle Brugge |
21/04 | Cercle Brugge | 0 - 1 | Antwerpen |
14/04 | Genk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
07/04 | Union Saint-Gilloise | 2 - 3 | Cercle Brugge |
Châu Á: 0.85*0 : 2*-0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GENK khi thắng 10/20 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GENK
Tài xỉu: 0.93*3 1/2*0.96
3/5 trận gần đây của GENK có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của CBRU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Genk | 34 | 15 | 12 | 7 | 56 | 33 | 8 | 7 | 3 | 32 | 19 | 7 | 5 | 4 | 24 | 14 | 49 | 57 |
7. | Cercle Brugge | 34 | 15 | 7 | 12 | 49 | 39 | 8 | 3 | 6 | 28 | 20 | 7 | 4 | 6 | 21 | 19 | 37 | 52 |
Thứ 7, ngày 28/10 | |||
01h45 | Sint Truiden | 2 - 1 | RWD Molenbeek |
21h00 | KV Mechelen | 0 - 2 | Cercle Brugge |
23h15 | Eupen | 2 - 0 | Charleroi |
C.Nhật, ngày 29/10 | |||
01h45 | Anderlecht | 5 - 1 | OH Leuven |
19h30 | Club Brugge | 2 - 1 | Antwerpen |
22h00 | Westerlo | 1 - 3 | Union Saint-Gilloise |
Thứ 2, ngày 30/10 | |||
00h30 | Gent | 3 - 1 | Standard Liege |
01h15 | Kortrijk | 0 - 3 | Genk |