VĐQG Bỉ, vòng 29
FT
09/02 | Genk | 2 - 1 | Cercle Brugge |
14/09 | Cercle Brugge | 2 - 3 | Genk |
05/05 | Cercle Brugge | 4 - 1 | Genk |
14/04 | Genk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
20/01 | Genk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
25/05 | Genk | 2 - 1 | Anderlecht |
18/05 | Gent | 1 - 4 | Genk |
11/05 | Genk | 0 - 2 | Club Brugge |
04/05 | Union Saint-Gilloise | 1 - 0 | Genk |
27/04 | Genk | 0 - 1 | Antwerpen |
24/05 | Cercle Brugge | 3 - 1 | Patro Eisden |
19/05 | Patro Eisden | 1 - 5 | Cercle Brugge |
10/05 | Beerschot-Wilrijk | 4 - 2 | Cercle Brugge |
03/05 | Cercle Brugge | 0 - 2 | Kortrijk |
27/04 | Cercle Brugge | 3 - 1 | Sint Truiden |
Châu Á: -0.95*0 : 3/4*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GENK khi thắng 13/22 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GENK
Tài xỉu: 0.92*2 3/4*0.96
4/5 trận gần đây của GENK có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Genk | 30 | 21 | 5 | 4 | 55 | 33 | 13 | 2 | 0 | 30 | 9 | 8 | 3 | 4 | 25 | 24 | 51 | 68 |
12. | Cercle Brugge | 30 | 7 | 11 | 12 | 29 | 44 | 5 | 6 | 4 | 17 | 18 | 2 | 5 | 8 | 12 | 26 | 17 | 32 |
Thứ 7, ngày 08/03 | |||
02h45 | Sint Truiden | 2 - 0 | Beerschot-Wilrijk |
22h00 | Kortrijk | 2 - 0 | OH Leuven |
C.Nhật, ngày 09/03 | |||
00h15 | Charleroi | 0 - 1 | KV Mechelen |
02h45 | Dender | 0 - 1 | Genk |
19h30 | Cercle Brugge | 1 - 3 | Club Brugge |
22h00 | Westerlo | 2 - 0 | Anderlecht |
Thứ 2, ngày 10/03 | |||
00h30 | Antwerpen | 0 - 1 | Gent |
01h15 | Union Saint-Gilloise | 3 - 0 | Standard Liege |