VĐQG Bỉ, vòng 14
FT
09/02 | Genk | 2 - 1 | Cercle Brugge |
14/09 | Cercle Brugge | 2 - 3 | Genk |
05/05 | Cercle Brugge | 4 - 1 | Genk |
14/04 | Genk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
20/01 | Genk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
25/05 | Genk | 2 - 1 | Anderlecht |
18/05 | Gent | 1 - 4 | Genk |
11/05 | Genk | 0 - 2 | Club Brugge |
04/05 | Union Saint-Gilloise | 1 - 0 | Genk |
27/04 | Genk | 0 - 1 | Antwerpen |
24/05 | Cercle Brugge | 3 - 1 | Patro Eisden |
19/05 | Patro Eisden | 1 - 5 | Cercle Brugge |
10/05 | Beerschot-Wilrijk | 4 - 2 | Cercle Brugge |
03/05 | Cercle Brugge | 0 - 2 | Kortrijk |
27/04 | Cercle Brugge | 3 - 1 | Sint Truiden |
Châu Á: -0.98*0 : 1*0.86
CBRU thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GENK khi thắng 4/5 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: GENK
Tài xỉu: 0.98*3*0.89
5 trận gần đây của GENK có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CBRU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Genk | 30 | 21 | 5 | 4 | 55 | 33 | 13 | 2 | 0 | 30 | 9 | 8 | 3 | 4 | 25 | 24 | 51 | 68 |
12. | Cercle Brugge | 30 | 7 | 11 | 12 | 29 | 44 | 5 | 6 | 4 | 17 | 18 | 2 | 5 | 8 | 12 | 26 | 17 | 32 |
Thứ 7, ngày 09/11 | |||
02h45 | Sint Truiden | 2 - 1 | KV Mechelen |
22h00 | Kortrijk | 1 - 2 | Antwerpen |
C.Nhật, ngày 10/11 | |||
00h15 | Dender | 1 - 1 | OH Leuven |
02h45 | Charleroi | 1 - 0 | Westerlo |
19h30 | Cercle Brugge | 0 - 5 | Anderlecht |
22h00 | Gent | 5 - 0 | Standard Liege |
Thứ 2, ngày 11/11 | |||
00h30 | Union Saint-Gilloise | 4 - 0 | Genk |
01h15 | Beerschot-Wilrijk | 2 - 2 | Club Brugge |