VĐQG Bỉ, vòng 5
FT
14/04 | Genk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
20/01 | Genk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
13/08 | Cercle Brugge | 0 - 1 | Genk |
18/03 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Genk |
20/08 | Genk | 2 - 1 | Cercle Brugge |
14/04 | Genk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
07/04 | Antwerpen | 0 - 1 | Genk |
01/04 | Genk | 1 - 0 | Union Saint-Gilloise |
18/03 | Westerlo | 1 - 1 | Genk |
10/03 | Genk | 1 - 0 | Standard Liege |
14/04 | Genk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
07/04 | Union Saint-Gilloise | 2 - 3 | Cercle Brugge |
01/04 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Club Brugge |
18/03 | Cercle Brugge | 4 - 0 | RWD Molenbeek |
10/03 | Charleroi | 0 - 0 | Cercle Brugge |
Châu Á: -0.96*0 : 1*0.84
GENK đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, CBRU thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: GENK
Tài xỉu: -0.99*3*0.86
4/5 trận gần đây của GENK có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Genk | 33 | 14 | 12 | 7 | 54 | 32 | 7 | 7 | 3 | 30 | 18 | 7 | 5 | 4 | 24 | 14 | 47 | 54 |
7. | Cercle Brugge | 33 | 15 | 7 | 11 | 49 | 38 | 8 | 3 | 5 | 28 | 19 | 7 | 4 | 6 | 21 | 19 | 38 | 52 |
Thứ 7, ngày 26/08 | |||
21h00 | Westerlo | 2 - 3 | KV Mechelen |
23h15 | Eupen | 3 - 1 | OH Leuven |
C.Nhật, ngày 27/08 | |||
01h45 | Kortrijk | 1 - 1 | Standard Liege |
21h00 | Sint Truiden | 0 - 2 | Cercle Brugge |
23h30 | Anderlecht | 2 - 1 | Charleroi |
Thứ 5, ngày 28/09 | |||
01h45 | Antwerpen | 0 - 0 | Gent |
23h30 | RWD Molenbeek | 2 - 3 | Union Saint-Gilloise |
Thứ 6, ngày 29/09 | |||
01h45 | Club Brugge | 1 - 1 | Genk |