VĐQG Bỉ, vòng 33
FT
14/04 | Genk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
20/01 | Genk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
13/08 | Cercle Brugge | 0 - 1 | Genk |
18/03 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Genk |
20/08 | Genk | 2 - 1 | Cercle Brugge |
25/04 | Club Brugge | 4 - 0 | Genk |
21/04 | Genk | 2 - 1 | Anderlecht |
14/04 | Genk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
07/04 | Antwerpen | 0 - 1 | Genk |
01/04 | Genk | 1 - 0 | Union Saint-Gilloise |
25/04 | Anderlecht | 3 - 0 | Cercle Brugge |
21/04 | Cercle Brugge | 0 - 1 | Antwerpen |
14/04 | Genk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
07/04 | Union Saint-Gilloise | 2 - 3 | Cercle Brugge |
01/04 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Club Brugge |
Châu Á: 0.88*0 : 1/2*1.00
GENK đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, CBRU thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: GENK
Tài xỉu: 0.85*2 3/4*-0.98
4/5 trận gần đây của GENK có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Genk | 34 | 15 | 12 | 7 | 56 | 33 | 8 | 7 | 3 | 32 | 19 | 7 | 5 | 4 | 24 | 14 | 49 | 57 |
7. | Cercle Brugge | 34 | 15 | 7 | 12 | 49 | 39 | 8 | 3 | 6 | 28 | 20 | 7 | 4 | 6 | 21 | 19 | 37 | 52 |
Thứ 7, ngày 13/04 | |||
02h45 | Sint Truiden | 3 - 3 | Standard Liege |
21h00 | RWD Molenbeek | 3 - 1 | Eupen |
23h15 | KV Mechelen | 3 - 2 | Westerlo |
C.Nhật, ngày 14/04 | |||
01h45 | Genk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
18h30 | Club Brugge | 3 - 0 | Antwerpen |
21h00 | Kortrijk | 1 - 2 | Charleroi |
23h30 | Anderlecht | 2 - 1 | Union Saint-Gilloise |
Thứ 2, ngày 15/04 | |||
00h15 | OH Leuven | 2 - 1 | Gent |